Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
冈比亚超
2018-02-07 00:05
|
马里摩奥 | 0:1 | 葛梅特尔 | Kết thúc | Thắng |
冈比亚超
2018-01-31 00:30
|
史蒂夫比科 | 0:2 | 葛梅特尔 | Kết thúc | Thắng |
冈比亚超
2018-01-18 00:25
|
班祖尔联 | 2:4 | 葛梅特尔 | Kết thúc | Thắng |
冈比亚超
2018-01-09 02:40
|
葛梅特尔 | 1:0 | 皇家班珠尔 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2017-12-10 23:59
|
葛梅特尔 | 0:0 | 福琴 | Kết thúc | Hòa |
非冠杯
2016-02-27 23:59
|
葛梅特尔 | 1:2 | 柯里加 | Kết thúc | Thua |
非冠杯
2016-02-13 03:00
|
柯里加 | 2:1 | 葛梅特尔 | Kết thúc | Thua |
非联杯
2014-03-09 23:00
|
DHJ哈斯沙尼亚 | 4:0 | 葛梅特尔 | Kết thúc | Thua |
非联杯
2014-03-02 00:30
|
葛梅特尔 | 0:2 | DHJ哈斯沙尼亚 | Kết thúc | Thua |
非联杯
2014-02-16 00:30
|
葛梅特尔 | 2:0 | 塞拉利昂武装 | Kết thúc | Thắng |
非联杯
2013-04-07 00:30
|
葛梅特尔 | 1:3 | 斯法克斯 | Kết thúc | Thua |
非联杯
2013-03-17 23:00
|
斯法克斯 | 4:2 | 葛梅特尔 | Kết thúc | Thua |
非联杯
2013-03-02 20:00
|
HLM | 1:3 | 葛梅特尔 | Kết thúc | Thắng |
非联杯
2013-02-17 23:00
|
葛梅特尔 | 2:1 | HLM | Kết thúc | Thắng |
非联杯
2012-04-10 01:00
|
皇家巴马科 | 3:1 | 葛梅特尔 | Kết thúc | Thua |
非联杯
2012-03-25 23:59
|
葛梅特尔 | 1:0 | 皇家巴马科 | Kết thúc | Thắng |
非联杯
2012-03-05 01:00
|
卡萨体育 | 1:0 | 葛梅特尔 | Kết thúc | Thua |
非联杯
2012-02-19 23:59
|
葛梅特尔 | 1:0 | 卡萨体育 | Kết thúc | Thắng |
非联杯
2012-02-18 20:00
|
葛梅特尔 | 1:0 | 卡萨体育 | Kết thúc | Thắng |