Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
冰岛超
2004-09-19 23:59
|
阿简尼斯 | 2:1 | 华斯特曼纳亚 | Kết thúc | Thua |
冰岛超
2004-09-12 22:00
|
华斯特曼纳亚 | 3:1 | 费基尔 | Kết thúc | Thắng |
冰岛超
2004-08-29 22:00
|
华斯特曼纳亚 | 3:0 | 维京古尔 | Kết thúc | Thắng |
冰岛超
2004-08-20 00:00
|
凯夫拉维克 | 2:5 | 华斯特曼纳亚 | Kết thúc | Thắng |
冰岛超
2004-08-14 00:00
|
华斯特曼纳亚 | 1:3 | 哈夫纳夫约杜尔 | Kết thúc | Thua |
冰岛超
2004-08-08 00:00
|
KR雷克雅未克 | 0:0 | 华斯特曼纳亚 | Kết thúc | Hòa |
冰岛超
2004-07-25 00:00
|
华斯特曼纳亚 | 4:0 | KA阿古雷利 | Kết thúc | Thắng |
冰岛超
2004-07-20 00:00
|
法拉姆拉维克 | 1:2 | 华斯特曼纳亚 | Kết thúc | Thắng |
冰岛超
2004-07-10 00:00
|
华斯特曼纳亚 | 2:0 | 格林达维克 | Kết thúc | Thắng |
冰岛超
2004-07-08 00:00
|
华斯特曼纳亚 | 0:1 | 阿简尼斯 | Kết thúc | Thua |
冰岛超
2004-06-30 00:00
|
费基尔 | 1:2 | 华斯特曼纳亚 | Kết thúc | Thắng |
冰岛超
2004-06-20 00:00
|
维京古尔 | 3:2 | 华斯特曼纳亚 | Kết thúc | Thua |
冰岛超
2004-06-15 00:00
|
华斯特曼纳亚 | 4:0 | 凯夫拉维克 | Kết thúc | Thắng |
冰岛超
2004-06-07 00:00
|
哈夫纳夫约杜尔 | 2:1 | 华斯特曼纳亚 | Kết thúc | Thua |
冰岛超
2004-06-01 00:00
|
华斯特曼纳亚 | 2:2 | KR雷克雅未克 | Kết thúc | Hòa |
冰岛超
2004-05-25 00:00
|
KA阿古雷利 | 0:1 | 华斯特曼纳亚 | Kết thúc | Thắng |
冰岛超
2004-05-20 00:00
|
华斯特曼纳亚 | 1:1 | 法拉姆拉维克 | Kết thúc | Hòa |
冰岛超
2004-05-10 00:00
|
格林达维克 | 1:1 | 华斯特曼纳亚 | Kết thúc | Hòa |