Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
澳塔锦
2019-06-29 12:30
|
塔洛纳 | 2:1 | 新城鹰 | Kết thúc | Thua |
澳塔锦
2019-06-01 12:30
|
新城鹰 | 0:9 | 霍巴特联 | Kết thúc | Thua |
澳塔锦
2019-05-25 10:35
|
海滨 | 2:1 | 新城鹰 | Kết thúc | Thua |
澳塔锦
2019-05-04 12:30
|
新城鹰 | 3:0 | 塔洛纳 | Kết thúc | Thắng |
澳塔锦
2019-04-06 11:30
|
新城鹰 | 6:0 | 尼尔逊东郊 | Kết thúc | Thắng |
澳塔锦
2019-03-11 07:30
|
新城鹰 | 1:3 | 塔斯马尼亚大学 | Kết thúc | Thua |
澳塔锦
2018-08-18 12:30
|
塔斯马尼亚大学 | 2:1 | 新城鹰 | Kết thúc | Thua |
澳塔锦
2018-08-15 18:15
|
新城鹰 | 1:5 | 格莱诺基骑士 | Kết thúc | Thua |
澳塔锦
2018-07-28 12:30
|
海滨 | 5:0 | 新城鹰 | Kết thúc | Thua |
澳亚超
2018-07-21 12:30
|
格莱诺基骑士 | 3:0 | 新城鹰 | Kết thúc | Thua |
澳塔锦
2018-05-19 12:30
|
新城鹰 | 0:3 | 海滨 | Kết thúc | Thua |
澳塔锦
2017-08-12 12:30
|
新城鹰 | 2:2 | 纳尔逊郊区 | Kết thúc | Hòa |
澳塔锦
2017-07-22 12:30
|
新城鹰 | 0:1 | 海滨 | Kết thúc | Thua |
澳亚超
2017-06-10 12:30
|
新城鹰 | 0:2 | 塔洛纳 | Kết thúc | Thua |
澳塔锦
2017-06-03 12:30
|
纳尔逊郊区 | 1:0 | 新城鹰 | Kết thúc | Thua |
澳亚超
2017-05-27 10:30
|
新城鹰 | 7:0 | 麦特罗 | Kết thúc | Thắng |
澳亚超
2017-04-07 16:00
|
格莱诺基骑士 | 6:1 | 新城鹰 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2017-02-11 07:00
|
新城鹰 | 1:4 | 海滨 | Kết thúc | Thua |