Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
波斯甲
2012-11-10 20:00
|
雷迪尼克 | 1:0 | 格拉迪納 | Kết thúc | Thua |
波斯甲
2012-11-03 20:30
|
格拉迪納 | 1:2 | 萨连斯基 | Kết thúc | Thua |
波斯甲
2012-10-28 20:30
|
史拉维加 | 2:1 | 格拉迪納 | Kết thúc | Thua |
波斯甲
2012-10-20 21:00
|
格拉迪納 | 1:2 | 薜谢斯历卡 | Kết thúc | Thua |
波斯甲
2012-10-06 21:30
|
兹唯杰达 | 5:1 | 格拉迪納 | Kết thúc | Thua |
波斯甲
2012-09-29 21:30
|
格拉迪納 | 1:3 | 布拉卡BL | Kết thúc | Thua |
波斯甲
2012-09-22 22:00
|
特拉尼克 | 2:0 | 格拉迪納 | Kết thúc | Thua |
波斯杯
2012-09-19 01:30
|
萨拉热窝 | 1:0 | 格拉迪納 | Kết thúc | Thua |
波斯甲
2012-09-15 22:30
|
格拉迪納 | 2:2 | 伯拉治 | Kết thúc | Hòa |
波斯甲
2012-09-01 23:00
|
莱奥塔尔 | 3:0 | 格拉迪納 | Kết thúc | Thua |
波斯甲
2012-08-25 23:00
|
格拉迪納 | 1:3 | 莫斯塔尔贝莱斯 | Kết thúc | Thua |
波斯甲
2012-08-18 23:00
|
萨拉热窝 | 3:1 | 格拉迪納 | Kết thúc | Thua |
波斯甲
2012-08-11 23:00
|
格拉迪納 | 1:1 | 萨拉杰沃 | Kết thúc | Hòa |
波斯甲
2012-08-04 23:30
|
格拉迪納 | 1:1 | 加比拉 | Kết thúc | Hòa |