Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
非青U17
2017-05-18 22:30
|
坦桑尼亚U17 | 2:1 | 安哥拉U17 | Kết thúc | Thắng |
非青U17
2017-05-15 22:30
|
马里U17 | 0:0 | 坦桑尼亚U17 | Kết thúc | Hòa |
非青U17
2016-10-02 22:30
|
刚果U17 | 1:0 | 坦桑尼亚U17 | Kết thúc | Thua |
非青U17
2016-09-18 21:00
|
坦桑尼亚U17 | 3:2 | 刚果U17 | Kết thúc | Thắng |
非青U17
2016-08-21 20:00
|
坦桑尼亚U17 | 2:0 | 南非U17 | Kết thúc | Thắng |
非青U17
2016-08-07 21:00
|
南非U17 | 1:1 | 坦桑尼亚U17 | Kết thúc | Hòa |
非青U17
2016-07-02 20:30
|
塞舌尔共和国U17 | 0:6 | 坦桑尼亚U17 | Kết thúc | Thắng |
非青U17
2016-06-26 21:00
|
坦桑尼亚U17 | 3:0 | 塞舌尔共和国U17 | Kết thúc | Thắng |
非青U17
2014-08-02 21:00
|
南非U17 | 4:0 | 坦桑尼亚U17 | Kết thúc | Thua |
非青U17
2014-07-18 21:00
|
坦桑尼亚U17 | 0:0 | 南非U17 | Kết thúc | Hòa |
非青U17
2012-12-01 20:00
|
刚果(金)U17 | 2:0 | 坦桑尼亚U17 | Kết thúc | Thua |
非青U17
2012-11-18 21:00
|
坦桑尼亚U17 | 1:0 | 刚果(金)U17 | Kết thúc | Thắng |
非青U17
2012-10-27 18:00
|
埃及U17 | 0:3 | 坦桑尼亚U17 | Kết thúc | Thắng |
非青U17
2012-10-13 19:00
|
坦桑尼亚U17 | 3:0 | 埃及U17 | Kết thúc | Thắng |
非青U17
2012-09-22 21:00
|
肯尼亚U17 | 0:3 | 坦桑尼亚U17 | Kết thúc | Thắng |
非青U17
2012-09-08 21:00
|
坦桑尼亚U17 | 3:0 | 肯尼亚U17 | Kết thúc | Thắng |