Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
摩尔乙
2016-09-29 21:00
|
史皮奇斯卡雷尼 | 2:1 | 辛尼格雷 | Kết thúc | Thua |
摩尔乙
2016-09-25 21:00
|
辛尼格雷 | 2:0 | 艾洛马 | Kết thúc | Thắng |
摩尔乙
2016-09-16 21:00
|
普鲁特 | 1:7 | 辛尼格雷 | Kết thúc | Thắng |
摩尔乙
2016-09-09 21:00
|
辛尼格雷 | 1:2 | 斯芬图尔 | Kết thúc | Thua |
摩尔杯
2016-09-03 21:00
|
萨那塔丘卡 | 1:0 | 辛尼格雷 | Kết thúc | Thua |
摩尔乙
2016-08-23 22:00
|
辛尼格雷 | 2:0 | 达西亚布卡尼 | Kết thúc | Thắng |
摩尔乙
2016-08-19 22:00
|
利科拉 | 3:0 | 辛尼格雷 | Kết thúc | Thua |
摩尔乙
2016-08-05 23:00
|
辛尼格雷 | 1:2 | 谢里夫B队 | Kết thúc | Thua |
摩尔杯
2015-09-13 21:00
|
辛尼格雷 | 1:1 | 维多利巴尔达尔 | Kết thúc | Hòa |
摩尔杯
2014-10-29 19:00
|
辛尼格雷 | 1:4 | 维利斯 | Kết thúc | Thua |
摩尔杯
2014-09-24 20:00
|
克罗斯 | 1:2 | 辛尼格雷 | Kết thúc | Thắng |
摩尔杯
2014-09-07 21:00
|
辛尼格雷 | 1:1 | 利科拉 | Kết thúc | Hòa |
摩尔杯
2014-03-25 20:00
|
达西亚 | 8:0 | 辛尼格雷 | Kết thúc | Thua |
摩尔杯
2013-09-14 21:00
|
辛尼格雷 | 4:2 | 伊迪内特 | Kết thúc | Thắng |
摩尔杯
2012-09-08 21:00
|
辛尼格雷 | 0:3 | 维利斯 | Kết thúc | Thua |