Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
阿塞甲
2017-04-21 20:00
|
阿格苏 | 4:0 | 扎塔拉 | Kết thúc | Thắng |
阿塞甲
2017-03-22 19:00
|
阿格苏 | 1:1 | 托武兹 | Kết thúc | Hòa |
阿塞甲
2017-03-16 18:15
|
阿格苏 | 3:2 | 萨巴伊 | Kết thúc | Thắng |
阿塞甲
2017-03-09 19:00
|
埃涅尔格季克 | 0:2 | 阿格苏 | Kết thúc | Thắng |
阿塞甲
2017-03-03 19:00
|
阿格苏 | 7:0 | 戈雅哈萨克 | Kết thúc | Thắng |
阿塞甲
2017-02-27 19:00
|
阿格苏 | 7:0 | 穆格汗 | Kết thúc | Thắng |
阿塞甲
2017-02-22 19:00
|
卡拉达格 | 3:0 | 阿格苏 | Kết thúc | Thua |
阿塞甲
2017-02-16 19:00
|
阿格苏 | 1:0 | 莫克 | Kết thúc | Thắng |
阿塞甲
2016-11-25 18:00
|
阿格苏 | 2:1 | 森基亚 | Kết thúc | Thắng |
阿塞甲
2016-11-08 18:00
|
古萨尔 | 1:2 | 阿格苏 | Kết thúc | Thắng |
阿塞甲
2016-11-04 18:00
|
阿格苏 | 4:0 | 沙鲁尔 | Kết thúc | Thắng |
阿塞甲
2016-10-27 18:00
|
托武兹 | 0:0 | 阿格苏 | Kết thúc | Hòa |
阿塞甲
2016-10-21 23:00
|
萨巴伊 | 1:1 | 阿格苏 | Kết thúc | Hòa |
阿塞甲
2016-10-09 17:00
|
阿格苏 | 5:1 | 埃涅尔格季克 | Kết thúc | Thắng |
阿塞甲
2016-10-04 19:00
|
戈雅哈萨克 | 0:6 | 阿格苏 | Kết thúc | Thắng |
阿塞甲
2016-09-29 19:25
|
阿格苏 | 2:0 | 卡拉达格 | Kết thúc | Thắng |
阿塞甲
2016-09-22 20:00
|
莫克 | 1:0 | 阿格苏 | Kết thúc | Thua |
阿塞杯
2014-12-03 19:00
|
卡巴拉 | 3:0 | 阿格苏 | Kết thúc | Thua |
阿塞杯
2013-10-30 18:00
|
纳希切万 | 0:0 | 阿格苏 | Kết thúc | Hòa |
阿塞杯
2012-10-24 18:00
|
泰拉吉 | 3:1 | 阿格苏 | Kết thúc | Thua |