Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
瑞典丙
2013-09-14 21:00
|
庄森利特斯 | 1:2 | 阿玛拉 | Kết thúc | Thắng |
瑞典丙
2013-09-07 21:00
|
阿玛拉 | 1:0 | 北韦姆兰 | Kết thúc | Thắng |
瑞典丙
2013-08-31 21:00
|
阿玛拉 | 2:0 | IK高首德 | Kết thúc | Thắng |
瑞典丙
2013-08-24 21:00
|
哥登尼 | 3:0 | 阿玛拉 | Kết thúc | Thua |
瑞典丙
2013-08-17 21:00
|
阿玛拉 | 1:2 | 伊特比 | Kết thúc | Thua |
瑞典丙
2013-08-10 21:00
|
莱尼格 | 1:5 | 阿玛拉 | Kết thúc | Thắng |
瑞典丙
2013-08-03 21:00
|
阿玛拉 | 2:3 | 沙维达伦斯 | Kết thúc | Thua |
瑞典丙
2013-06-29 22:15
|
沙维达伦斯 | 1:6 | 阿玛拉 | Kết thúc | Thắng |
瑞典丙
2013-06-15 21:00
|
阿玛拉 | 3:1 | 莱尼格 | Kết thúc | Thắng |
瑞典丙
2013-06-06 20:00
|
伊特比 | 1:2 | 阿玛拉 | Kết thúc | Thắng |
瑞典丙
2013-06-01 22:00
|
阿玛拉 | 1:0 | 哥登尼 | Kết thúc | Thắng |
瑞典丙
2013-05-25 22:00
|
IK高首德 | 3:2 | 阿玛拉 | Kết thúc | Thua |
瑞典丙
2013-05-18 21:00
|
北韦姆兰 | 0:0 | 阿玛拉 | Kết thúc | Hòa |
瑞典丙
2013-05-11 21:00
|
阿玛拉 | 0:0 | 庄森利特斯 | Kết thúc | Hòa |
瑞典丙
2013-05-04 22:00
|
卡斯隆德 | 2:1 | 阿玛拉 | Kết thúc | Thua |
瑞典丙
2013-04-27 21:00
|
阿玛拉 | 2:2 | 泰比奥 | Kết thúc | Hòa |
瑞典丙
2013-04-20 21:00
|
乌德瓦拉 | 1:0 | 阿玛拉 | Kết thúc | Thua |
瑞典丙
2013-04-13 21:00
|
阿玛拉 | 1:2 | 卡尔斯塔德B队 | Kết thúc | Thua |