Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
西丁
2016-11-13 23:45
|
利巴杜米亚 | 3:3 | 巴巴达斯 | Kết thúc | Hòa |
西丁
2016-10-09 23:59
|
乔科 | 0:0 | 巴巴达斯 | Kết thúc | Hòa |
西丁
2016-09-04 23:59
|
巴巴达斯 | 2:2 | 巴可 | Kết thúc | Hòa |
西丁
2016-08-28 18:15
|
斯尔华 | 0:2 | 巴巴达斯 | Kết thúc | Thắng |
西丁
2016-05-01 23:30
|
乔科 | 0:2 | 巴巴达斯 | Kết thúc | Thắng |
西丁
2016-04-24 23:00
|
保查斯迅速 | 3:0 | 巴巴达斯 | Kết thúc | Thua |
西丁
2016-03-24 23:30
|
拉科鲁尼亚B队 | 4:0 | 巴巴达斯 | Kết thúc | Thua |
西丁
2016-02-14 23:59
|
阿罗萨 | 5:1 | 巴巴达斯 | Kết thúc | Thua |
西丁
2016-02-07 23:30
|
巴巴达斯 | 1:2 | 波若 | Kết thúc | Thua |
西丁
2016-01-17 23:00
|
奥尔德尼斯 | 1:1 | 巴巴达斯 | Kết thúc | Hòa |
西丁
2015-12-20 23:30
|
斯尔华 | 3:2 | 巴巴达斯 | Kết thúc | Thua |
西丁
2015-11-15 23:59
|
博干蒂罗斯 | 3:3 | 巴巴达斯 | Kết thúc | Hòa |
西丁
2015-11-01 19:15
|
凯瑟达 | 0:1 | 巴巴达斯 | Kết thúc | Thắng |
西丁
2015-05-16 23:59
|
维拉贝斯竞赛 | 0:1 | 巴巴达斯 | Kết thúc | Thắng |
西丁
2015-02-01 19:00
|
拉拉查 | 1:0 | 巴巴达斯 | Kết thúc | Thua |
西丁
2014-09-21 23:59
|
百潭密冉斯 | 0:1 | 巴巴达斯 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2013-07-23 02:00
|
巴巴达斯 | 0:3 | 拉科鲁尼亚 | Kết thúc | Thua |