Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
希腊甲
2014-12-21 21:00
|
艾米奥尼达 | 1:1 | 卡利地亚雅典 | Kết thúc | Hòa |
希腊甲
2014-12-17 21:00
|
帕尼利亚高斯 | 0:3 | 艾米奥尼达 | Kết thúc | Thắng |
希腊甲
2014-12-14 21:00
|
艾米奥尼达 | 0:0 | AEK雅典 | Kết thúc | Hòa |
希腊甲
2014-12-07 21:00
|
佛斯提拉斯 | 1:1 | 艾米奥尼达 | Kết thúc | Hòa |
希腊甲
2014-11-30 21:00
|
艾米奥尼达 | 1:0 | 帕切纳 | Kết thúc | Thắng |
希腊甲
2014-11-09 20:00
|
艾米奥尼达 | 1:0 | 瑞瑟蒙教头 | Kết thúc | Thắng |
希腊甲
2014-11-03 21:00
|
帕纳察奇 | 3:0 | 艾米奥尼达 | Kết thúc | Thua |
希腊杯
2014-10-30 21:00
|
艾米奥尼达 | 0:1 | 亚波罗迈尼斯 | Kết thúc | Thua |
希腊甲
2014-10-19 21:00
|
亚查纳高斯 | 0:2 | 艾米奥尼达 | Kết thúc | Thắng |
希腊甲
2014-10-12 21:00
|
艾米奥尼达 | 0:0 | 哈尼亚 | Kết thúc | Hòa |
希腊杯
2014-09-24 21:30
|
维瑞亚 | 4:1 | 艾米奥尼达 | Kết thúc | Thua |
希腊杯
2014-09-14 21:30
|
帕納基奧斯 | 1:2 | 艾米奥尼达 | Kết thúc | Thắng |
希腊杯
2014-08-30 23:00
|
艾米奥尼达 | 0:1 | 帕納基奧斯 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2014-08-10 23:30
|
拉里萨 | 1:0 | 艾米奥尼达 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2013-08-04 23:30
|
帕納基奧斯 | 1:0 | 艾米奥尼达 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2013-08-03 23:30
|
帕纳察奇 | 1:2 | 艾米奥尼达 | Kết thúc | Thắng |