Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
意丙2
2013-12-01 21:30
|
皇家维琴察 | 2:1 | 贝拉瑞亚 | Kết thúc | Thắng |
意丙2
2013-11-24 21:30
|
史帕尔 | 3:2 | 皇家维琴察 | Kết thúc | Thua |
意丙2
2013-11-16 21:30
|
圣阿尔坎杰洛 | 2:0 | 皇家维琴察 | Kết thúc | Thua |
意丙2
2013-11-10 20:30
|
皇家维琴察 | 2:0 | 托里斯 | Kết thúc | Thắng |
意丙2
2013-11-03 21:30
|
福尔利 | 1:2 | 皇家维琴察 | Kết thúc | Thắng |
意丙2
2013-10-27 21:30
|
皇家维琴察 | 3:3 | 巴萨诺 | Kết thúc | Hòa |
意丙2
2013-10-20 21:00
|
波尔图托尔 | 0:3 | 皇家维琴察 | Kết thúc | Thắng |
意丙2
2013-10-13 21:00
|
皇家维琴察 | 1:0 | AC雷纳特 | Kết thúc | Thắng |
意丙2
2013-10-06 21:00
|
库尼奥1905 | 1:1 | 皇家维琴察 | Kết thúc | Hòa |
意丙杯
2013-10-02 21:00
|
维琴察 | 3:0 | 皇家维琴察 | Kết thúc | Thua |
意丙2
2013-09-29 21:00
|
皇家维琴察 | 0:2 | 阿莱森多里亚 | Kết thúc | Thua |
意丙2
2013-09-22 21:00
|
皇家维琴察 | 1:0 | 蒙扎 | Kết thúc | Thắng |
意丙2
2013-09-15 21:00
|
帕格特斯 | 3:1 | 皇家维琴察 | Kết thúc | Thua |
意丙2
2013-09-08 21:00
|
皇家维琴察 | 4:1 | 曼托瓦 | Kết thúc | Thắng |
意丙2
2013-09-01 21:00
|
卡斯帝利王 | 1:4 | 皇家维琴察 | Kết thúc | Thắng |
意丙杯
2013-08-28 23:00
|
皇家维琴察 | 4:0 | 巴萨诺 | Kết thúc | Thắng |
意丙杯
2013-08-25 23:00
|
维德思维罗纳 | 1:4 | 皇家维琴察 | Kết thúc | Thắng |