Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
圣青杯
2023-01-11 05:00
|
伊塔拜亚纳青年队 | 4:4 | 保地花高SP青年队 | Kết thúc | Hòa |
圣青杯
2023-01-08 03:00
|
戈亚尼恩斯青年队 | 1:1 | 伊塔拜亚纳青年队 | Kết thúc | Hòa |
圣青杯
2023-01-05 07:15
|
森柏欧青年队 | 2:2 | 伊塔拜亚纳青年队 | Kết thúc | Hòa |
圣青杯
2017-01-08 23:59
|
博阿维斯塔RJ青年队 | 1:1 | 伊塔拜亚纳青年队 | Kết thúc | Hòa |
圣青杯
2017-01-07 02:20
|
伊塔拜亚纳青年队 | 0:3 | 科里蒂巴青年队 | Kết thúc | Thua |
圣青杯
2017-01-04 23:59
|
曼斯奎拉青年队 | 4:4 | 伊塔拜亚纳青年队 | Kết thúc | Hòa |
圣青杯
2015-01-11 03:00
|
皮拉西卡巴青年队 | 3:2 | 伊塔拜亚纳青年队 | Kết thúc | Thua |
圣青杯
2015-01-08 02:15
|
伊塔拜亚纳青年队 | 1:5 | 博塔弗戈RJ青年队 | Kết thúc | Thua |
圣青杯
2015-01-05 03:00
|
圣卡洛斯青年队 | 3:1 | 伊塔拜亚纳青年队 | Kết thúc | Thua |
圣青杯
2014-01-11 23:59
|
索琼斯AP青年队 | 0:0 | 伊塔拜亚纳青年队 | Kết thúc | Hòa |
圣青杯
2014-01-09 02:00
|
伊塔拜亚纳青年队 | 0:2 | 高士路青年队 | Kết thúc | Thua |
圣青杯
2014-01-04 19:00
|
陶巴特青年队 | 1:2 | 伊塔拜亚纳青年队 | Kết thúc | Thắng |