Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
纳米超
2019-04-13 01:00
|
黑非洲 | 3:0 | 蓝色沃特斯FC | Kết thúc | Thắng |
纳米超
2019-04-08 01:00
|
黑非洲 | 0:1 | 奥卡汉加联合FC | Kết thúc | Thua |
纳米超
2019-03-09 23:00
|
黑非洲 | 4:0 | 生命战士 | Kết thúc | Thắng |
纳米超
2019-02-16 02:00
|
黑非洲 | 2:0 | 强大枪手 | Kết thúc | Thắng |
纳米超
2019-02-09 03:00
|
十一箭FC | 0:3 | 黑非洲 | Kết thúc | Thắng |
纳米超
2019-01-18 02:00
|
黑非洲 | 1:1 | 图拉魔术队FC | Kết thúc | Hòa |
纳米超
2019-01-13 21:00
|
黑非洲 | 3:2 | 巴西人青年队 | Kết thúc | Thắng |
纳米超
2018-12-20 23:59
|
黑非洲 | 2:1 | 大学俱乐部 | Kết thúc | Thắng |
纳米超
2018-12-16 01:10
|
黑非洲 | 0:1 | 非洲年轻人班珠尔 | Kết thúc | Thua |
纳米超
2018-12-09 23:00
|
黑非洲 | 5:1 | 非洲星队 | Kết thúc | Thắng |
纳米超
2018-12-01 23:59
|
FC公民 | 0:3 | 黑非洲 | Kết thúc | Thắng |
纳米超
2018-11-29 02:00
|
FC老虎 | 0:0 | 黑非洲 | Kết thúc | Hòa |
纳米超
2018-03-21 02:00
|
非洲星队 | 0:1 | 黑非洲 | Kết thúc | Thắng |
纳米超
2018-03-11 22:00
|
黑非洲 | 1:2 | 生命战士 | Kết thúc | Thua |
纳米超
2018-03-10 02:00
|
黑非洲 | 3:0 | 奥兰多海盗SC | Kết thúc | Thắng |
非冠杯
2014-02-15 22:00
|
黑非洲 | 1:1 | 恺撒酋长 | Kết thúc | Hòa |
非冠杯
2014-02-09 02:00
|
恺撒酋长 | 3:0 | 黑非洲 | Kết thúc | Thua |