MT Sports

Yêu thích
    Nhấp vào để yêu thích
    Euro
    American
    Asian
    Oceania
    African
    Yêu thích
      Nhấp vào để yêu thích
      • International
      • Euro
      • American
      • Asian
      • Oceania
      • African
      Huấn luyện viên
      Ngày thành lập
      Khu vực
      Sân vận động
      Sức chứa Sân vận động
      Lịch thi đấu của đội bóng đá
      League Home Score Away Status Result
      挪甲
      2015-11-15 19:00
      克里斯蒂安松 0:2 谢夫 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2015-11-08 22:00
      禾特 1:1 谢夫 Kết thúc Hòa
      挪甲
      2015-11-01 20:00
      谢夫 2:2 弗洛 Kết thúc Hòa
      挪甲
      2015-10-25 20:00
      巴洛姆 0:4 谢夫 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2015-10-18 21:00
      谢夫 3:0 尼斯特索特拉 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2015-10-15 01:00
      布兰 2:0 谢夫 Kết thúc Thua
      挪甲
      2015-10-04 23:59
      布莱尼 1:2 谢夫 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2015-09-27 22:00
      谢夫 0:1 克里斯蒂安松 Kết thúc Thua
      挪甲
      2015-09-20 23:00
      斯托曼 0:1 谢夫 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2015-09-13 23:30
      谢夫 2:0 兰黑姆 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2015-08-30 23:59
      阿萨纳 1:1 谢夫 Kết thúc Hòa
      挪甲
      2015-08-23 23:59
      谢夫 4:0 腓特烈斯塔 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2015-08-16 23:59
      侯尼霍斯 2:1 谢夫 Kết thúc Thua
      挪甲
      2015-08-13 01:00
      谢夫 0:1 禾特 Kết thúc Thua
      挪甲
      2015-08-09 23:59
      利云格尔 1:4 谢夫 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2015-08-02 23:59
      谢夫 0:0 桑德尼斯 Kết thúc Hòa
      挪甲
      2015-07-05 23:59
      谢夫 5:0 巴洛姆 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2015-06-30 01:00
      腓特烈斯塔 1:0 谢夫 Kết thúc Thua
      挪甲
      2015-06-25 01:00
      松达尔 1:1 谢夫 Kết thúc Hòa
      挪甲
      2015-06-21 23:59
      谢夫 1:1 阿萨纳 Kết thúc Hòa
      挪甲
      2015-06-07 23:59
      尼斯特索特拉 4:0 谢夫 Kết thúc Thua
      挪甲
      2015-05-31 23:59
      谢夫 4:2 利云格尔 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2015-05-25 23:59
      兰黑姆 0:1 谢夫 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2015-05-16 23:59
      谢夫 2:1 侯尼霍斯 Kết thúc Thắng
      挪甲
      2015-05-13 23:59
      克里斯蒂安松 1:1 谢夫 Kết thúc Hòa