Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
乌兹甲
2014-07-02 21:00
|
扎亚米尼 | 4:1 | 吉杜云 | Kết thúc | Thua |
乌兹甲
2014-06-26 21:00
|
吉杜云 | 0:2 | 花刺子模乌尔根奇 | Kết thúc | Thua |
乌兹甲
2014-06-23 21:00
|
吉杜云 | 0:3 | 努库斯咸海 | Kết thúc | Thua |
乌兹甲
2014-06-18 21:00
|
加拉科尔迪纳摩 | 6:1 | 吉杜云 | Kết thúc | Thua |
乌兹甲
2014-06-15 21:00
|
萨马尔罕沙洲 | 1:1 | 吉杜云 | Kết thúc | Hòa |
乌兹甲
2014-06-10 21:00
|
吉杜云 | 0:1 | 布哈拉斯巴达 | Kết thúc | Thua |
乌兹甲
2014-06-07 20:00
|
吉杜云 | 3:1 | 阿兰加 | Kết thúc | Thắng |
乌兹甲
2014-06-02 21:00
|
吉杜云 | 4:2 | 马沙尔B队 | Kết thúc | Thắng |
乌兹甲
2014-05-23 20:00
|
马沙尔B队 | 2:0 | 吉杜云 | Kết thúc | Thua |
乌兹甲
2014-05-19 20:00
|
阿兰加 | 6:3 | 吉杜云 | Kết thúc | Thua |
乌兹甲
2014-05-16 20:00
|
布哈拉斯巴达 | 1:0 | 吉杜云 | Kết thúc | Thua |
乌兹甲
2014-05-07 20:00
|
吉杜云 | 0:1 | 萨马尔罕沙洲 | Kết thúc | Thua |
乌兹甲
2014-05-04 19:00
|
吉杜云 | 1:2 | 加拉科尔迪纳摩 | Kết thúc | Thua |
乌兹甲
2014-04-27 19:00
|
努库斯咸海 | 3:1 | 吉杜云 | Kết thúc | Thua |
乌兹甲
2014-04-24 19:00
|
花刺子模乌尔根奇 | 2:0 | 吉杜云 | Kết thúc | Thua |
乌兹甲
2014-04-14 19:00
|
吉杜云 | 1:0 | 扎亚米尼 | Kết thúc | Thắng |
乌兹甲
2014-04-11 19:00
|
吉杜云 | 1:2 | 古里斯坦 | Kết thúc | Thua |
乌兹甲
2014-04-07 18:00
|
雷基斯坦 | 1:1 | 吉杜云 | Kết thúc | Hòa |
乌兹甲
2014-04-04 19:00
|
休尔坦古佐 | 1:1 | 吉杜云 | Kết thúc | Hòa |