Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
挪乙
2014-08-09 22:00
|
花拿 | 2:1 | 斯托尔桑 | Kết thúc | Thua |
挪乙
2014-08-02 22:00
|
斯托尔桑 | 1:3 | 侯治森华特 | Kết thúc | Thua |
挪乙
2014-07-13 22:00
|
斯托尔桑 | 3:1 | 埃格尔森德 | Kết thúc | Thắng |
挪乙
2014-07-05 22:00
|
利恩 | 2:0 | 斯托尔桑 | Kết thúc | Thua |
挪乙
2014-06-29 23:59
|
斯托尔桑 | 1:1 | 维达 | Kết thúc | Hòa |
挪乙
2014-06-21 22:00
|
布兰B队 | 1:5 | 斯托尔桑 | Kết thúc | Thắng |
挪乙
2014-06-14 20:30
|
斯托尔桑 | 2:1 | 斯塔贝克B队 | Kết thúc | Thắng |
挪乙
2014-06-09 23:59
|
费林根达伦 | 2:3 | 斯托尔桑 | Kết thúc | Thắng |
挪乙
2014-05-31 22:00
|
斯托尔桑 | 2:3 | 费洛罗 | Kết thúc | Thua |
挪乙
2014-05-24 20:30
|
斯托尔桑 | 2:0 | 格鲁德 | Kết thúc | Thắng |
挪乙
2014-05-18 22:00
|
阿尔嘉德 | 1:0 | 斯托尔桑 | Kết thúc | Thua |
挪乙
2014-05-10 22:00
|
斯托尔桑 | 0:1 | 科德 | Kết thúc | Thua |
挪乙
2014-05-03 21:00
|
阿萨纳 | 5:0 | 斯托尔桑 | Kết thúc | Thua |
挪乙
2014-04-27 22:00
|
斯托尔桑 | 2:2 | 花拿 | Kết thúc | Hòa |
挪威杯
2014-04-24 23:59
|
花拿 | 1:2 | 斯托尔桑 | Kết thúc | Thắng |
挪乙
2014-04-21 22:00
|
侯治森华特 | 2:1 | 斯托尔桑 | Kết thúc | Thua |