Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
西丁
2016-05-08 23:30
|
斯贝仁纳 | 3:1 | 维拉穆里尔 | Kết thúc | Thắng |
西丁
2016-04-10 23:59
|
米兰迪斯B队 | 2:2 | 斯贝仁纳 | Kết thúc | Hòa |
西丁
2016-03-30 23:59
|
拉维根德尔卡米诺 | 2:1 | 斯贝仁纳 | Kết thúc | Thua |
西丁
2016-03-13 23:59
|
柏伦西亚 | 1:0 | 斯贝仁纳 | Kết thúc | Thua |
西丁
2016-01-31 19:30
|
比罗门萨斯 | 1:3 | 斯贝仁纳 | Kết thúc | Thắng |
西丁
2016-01-17 23:30
|
巴捏扎 | 3:1 | 斯贝仁纳 | Kết thúc | Thua |
西丁
2015-12-19 23:00
|
维拉穆里尔 | 2:2 | 斯贝仁纳 | Kết thúc | Hòa |
西丁
2015-11-01 23:30
|
宾比贝 | 2:0 | 斯贝仁纳 | Kết thúc | Thua |
西丁
2015-10-18 23:00
|
托尔德西利亚斯 | 2:1 | 斯贝仁纳 | Kết thúc | Thua |
西丁
2015-09-06 23:59
|
塞格维亚纳 | 2:1 | 斯贝仁纳 | Kết thúc | Thua |
西丁
2015-04-23 23:59
|
斯贝仁纳 | 1:2 | 克瑞斯图竞技 | Kết thúc | Thua |
西丁
2015-03-15 23:30
|
宾比贝 | 4:0 | 斯贝仁纳 | Kết thúc | Thua |
西丁
2015-03-01 23:30
|
柏伦西亚 | 3:1 | 斯贝仁纳 | Kết thúc | Thua |
西丁
2014-11-23 19:00
|
提诺 | 1:1 | 斯贝仁纳 | Kết thúc | Hòa |
西丁
2014-11-02 23:15
|
巴捏扎 | 5:0 | 斯贝仁纳 | Kết thúc | Thua |
西丁
2014-09-21 23:00
|
米兰迪斯B队 | 1:0 | 斯贝仁纳 | Kết thúc | Thua |
西丁
2014-05-01 18:00
|
巴拉多利德B队 | 4:0 | 斯贝仁纳 | Kết thúc | Thua |
西丁
2014-04-23 18:00
|
叁蔓堤罗 | 2:0 | 斯贝仁纳 | Kết thúc | Thua |