Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
球会友谊
2017-07-29 00:30
|
曼斯沃夫 | 1:1 | 艾特米拿青年队 | Kết thúc | Hòa |
奥丁
2017-06-10 22:00
|
PSV维也纳 | 2:0 | 曼斯沃夫 | Kết thúc | Thua |
奥丁
2017-06-02 00:30
|
曼斯沃夫 | 1:2 | 艾丽卡 | Kết thúc | Thua |
奥丁
2017-04-07 23:59
|
曼斯沃夫 | 3:0 | SV盖拉斯多夫结巴 | Kết thúc | Thắng |
奥丁
2017-04-02 16:15
|
戈尔斯托夫SV | 0:0 | 曼斯沃夫 | Kết thúc | Hòa |
奥业余杯
2017-03-16 01:45
|
SC红星奔腾 | 6:3 | 曼斯沃夫 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2017-02-15 01:10
|
曼斯沃夫 | 0:3 | 纽锡德尔 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2017-02-04 21:00
|
海拉斯卡根 | 1:2 | 曼斯沃夫 | Kết thúc | Thắng |
奥丁
2016-09-18 16:15
|
多瑙弗里德 | 1:2 | 曼斯沃夫 | Kết thúc | Thắng |
奥丁
2016-09-04 16:15
|
法沃利特奈尔 | 0:2 | 曼斯沃夫 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2016-08-08 00:00
|
FC温登 | 2:3 | 曼斯沃夫 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2016-06-21 23:30
|
曼斯沃夫 | 0:6 | 维也纳快速 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2016-01-23 01:30
|
纽锡德尔 | 2:2 | 曼斯沃夫 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2015-02-07 00:30
|
奥地利维也纳青年队 | 1:2 | 曼斯沃夫 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2015-01-31 01:00
|
曼斯沃夫 | 1:3 | 舒瓦查特 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2015-01-15 01:00
|
维也纳迅速青年队 | 4:1 | 曼斯沃夫 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2014-07-27 23:00
|
维也纳迅速青年队 | 5:0 | 曼斯沃夫 | Kết thúc | Thua |