Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
意丙1
2014-10-11 22:00
|
普罗皮亚琴察 | 1:1 | 布拉图 | Kết thúc | Hòa |
意丙1
2014-10-05 01:30
|
雷吉亚纳 | 1:0 | 普罗皮亚琴察 | Kết thúc | Thua |
意丙1
2014-09-27 20:30
|
普罗皮亚琴察 | 1:0 | 比萨 | Kết thúc | Thắng |
意丙1
2014-09-20 21:00
|
安科纳 | 4:0 | 普罗皮亚琴察 | Kết thúc | Thua |
意丙1
2014-09-18 02:30
|
普罗皮亚琴察 | 0:1 | 图顿库奥 | Kết thúc | Thua |
意丙1
2014-09-13 20:30
|
比斯托伊斯 | 1:0 | 普罗皮亚琴察 | Kết thúc | Thua |
意丙1
2014-09-07 20:30
|
普罗皮亚琴察 | 3:0 | 福尔利 | Kết thúc | Thắng |
意丙1
2014-08-31 18:30
|
格罗瑟托 | 0:1 | 普罗皮亚琴察 | Kết thúc | Thắng |
意丙杯
2014-08-16 23:59
|
巴维亚 | 2:1 | 普罗皮亚琴察 | Kết thúc | Thua |
意丙杯
2014-08-07 23:59
|
普罗皮亚琴察 | 0:1 | 雷吉亚纳 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2014-07-31 23:30
|
萨索洛 | 2:0 | 普罗皮亚琴察 | Kết thúc | Thua |