Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
荷甲
2003-11-30 21:30
|
乌德勒支 | 3:1 | 罗达JC | Kết thúc | Thua |
荷甲
2003-11-23 03:00
|
阿尔克马尔 | 1:5 | 罗达JC | Kết thúc | Thắng |
荷甲
2003-11-09 02:30
|
罗达JC | 2:1 | 特温特 | Kết thúc | Thắng |
荷甲
2003-11-01 03:00
|
罗达JC | 5:1 | 海牙 | Kết thúc | Thắng |
荷甲
2003-10-25 02:00
|
福伦丹 | 2:1 | 罗达JC | Kết thúc | Thua |
荷甲
2003-10-19 18:30
|
罗达JC | 1:1 | 费耶诺德 | Kết thúc | Hòa |
荷甲
2003-10-05 01:30
|
威廉二世 | 0:2 | 罗达JC | Kết thúc | Thắng |
荷甲
2003-09-28 20:30
|
罗达JC | 0:0 | 格罗宁根 | Kết thúc | Hòa |
荷甲
2003-09-21 02:00
|
维迪斯 | 1:1 | 罗达JC | Kết thúc | Hòa |
荷甲
2003-09-14 01:30
|
兹沃勒 | 0:0 | 罗达JC | Kết thúc | Hòa |
荷甲
2003-08-31 01:30
|
罗达JC | 0:2 | 罗森达尔 | Kết thúc | Thua |
荷甲
2003-08-24 20:30
|
奈梅亨 | 1:3 | 罗达JC | Kết thúc | Thắng |
荷甲
2003-08-16 02:00
|
罗达JC | 2:2 | 埃因霍温 | Kết thúc | Hòa |