Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
安哥甲
2016-07-09 22:00
|
里波洛 | 3:0 | 马奥 | Kết thúc | Thua |
安哥甲
2016-06-12 22:30
|
高拉 | 0:0 | 马奥 | Kết thúc | Hòa |
安哥甲
2016-05-29 22:30
|
马奥 | 1:1 | 南隆达 | Kết thúc | Hòa |
安哥甲
2016-05-20 22:00
|
洛比托 | 3:1 | 马奥 | Kết thúc | Thua |
安哥甲
2016-05-15 23:00
|
马奥 | 0:0 | 多库邦戈 | Kết thúc | Hòa |
安哥甲
2016-05-09 01:00
|
艾高斯图 | 3:1 | 马奥 | Kết thúc | Thua |
安哥甲
2016-04-30 23:00
|
马奥 | 2:1 | 本菲卡盧安達 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2016-04-28 07:30
|
马奥 | 1:1 | 帕南比RS | Kết thúc | Hòa |
安哥甲
2016-04-23 23:00
|
波特洛体育会 | 3:1 | 马奥 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2016-04-22 03:00
|
圣安热卢 | 2:1 | 马奥 | Kết thúc | Thua |
安哥甲
2016-04-18 19:00
|
马奥 | 2:1 | 卢安达石油 | Kết thúc | Thắng |
安哥甲
2016-04-09 23:00
|
英特克拉比 | 0:0 | 马奥 | Kết thúc | Hòa |
安哥甲
2016-04-04 22:30
|
马奥 | 1:1 | 卡布斯科普 | Kết thúc | Hòa |
巴丙
2016-03-28 03:00
|
塞卡西亚斯 | 3:1 | 马奥 | Kết thúc | Thua |
安哥甲
2016-03-19 22:30
|
普罗格雷苏 | 2:1 | 马奥 | Kết thúc | Thua |
安哥甲
2016-03-13 22:30
|
修罗体育会 | 2:2 | 马奥 | Kết thúc | Hòa |
安哥甲
2016-03-05 22:30
|
马奥 | 1:0 | 波切拉纳 | Kết thúc | Thắng |
安哥甲
2016-03-02 22:00
|
埃斯柏兰卡 | 3:0 | 马奥 | Kết thúc | Thua |
安哥甲
2016-02-21 22:30
|
马奥 | 2:4 | 里波洛 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2014-09-04 02:00
|
巴西国际 | 2:1 | 马奥 | Kết thúc | Thua |