Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
西丁
2016-11-13 23:15
|
阿甘西洛 | 1:1 | 阿尔法罗 | Kết thúc | Hòa |
西丁
2016-10-16 18:30
|
维勒加斯 | 0:0 | 阿甘西洛 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2016-08-21 00:45
|
阿甘西洛 | 1:0 | 卡拉贺拿 | Kết thúc | Thắng |
西联杯
2016-08-14 00:30
|
SD朗洛尼斯 | 3:1 | 阿甘西洛 | Kết thúc | Thua |
西丁
2016-05-02 00:30
|
阿甘西洛 | 0:4 | 纳塞拉 | Kết thúc | Thua |
西丁
2016-04-09 23:59
|
阿甘西洛 | 1:1 | 特德龙 | Kết thúc | Hòa |
西丁
2016-03-05 23:00
|
彭拿巴萨麦素 | 3:2 | 阿甘西洛 | Kết thúc | Thua |
西丁
2016-02-07 00:30
|
维安纳斯 | 0:0 | 阿甘西洛 | Kết thúc | Hòa |
西丁
2016-01-30 23:00
|
阿甘西洛 | 1:0 | 埃布罗河 | Kết thúc | Thắng |
西丁
2016-01-10 23:59
|
SD朗洛尼斯 | 3:0 | 阿甘西洛 | Kết thúc | Thua |
西丁
2016-01-03 22:45
|
阿尔韦里特 | 0:0 | 阿甘西洛 | Kết thúc | Hòa |
西丁
2015-11-08 19:00
|
瓦瑞 | 2:2 | 阿甘西洛 | Kết thúc | Hòa |
西丁
2015-09-27 18:00
|
维勒加斯 | 1:3 | 阿甘西洛 | Kết thúc | Thắng |
西丁
2015-08-30 17:30
|
圣马西亚尔 | 0:0 | 阿甘西洛 | Kết thúc | Hòa |
西丁
2015-05-01 23:00
|
卡拉贺拿 | 2:0 | 阿甘西洛 | Kết thúc | Thua |
西丁
2015-02-01 23:59
|
哈罗拉科鲁尼亚 | 3:2 | 阿甘西洛 | Kết thúc | Thua |
西丁
2014-12-28 23:00
|
阿甘西洛 | 4:2 | 安吉亚诺 | Kết thúc | Thắng |
西丁
2014-10-12 23:00
|
拉卡扎达 | 0:2 | 阿甘西洛 | Kết thúc | Thắng |