Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
球会友谊
2016-08-25 07:30
|
美国GO | 2:1 | 新卡尔迪斯 | Kết thúc | Thua |
巴国诺联
2015-04-06 03:00
|
安拿波利拿 | 1:1 | 新卡尔迪斯 | Kết thúc | Hòa |
巴国诺联
2015-03-30 03:00
|
新卡尔迪斯 | 0:2 | 戈伊亚斯 | Kết thúc | Thua |
巴国诺联
2015-03-26 07:30
|
新卡尔迪斯 | 0:2 | 戈亚内斯亚 | Kết thúc | Thua |
巴国诺联
2015-03-22 04:00
|
艾帕尔斯登瑟 | 4:0 | 新卡尔迪斯 | Kết thúc | Thua |
巴国诺联
2015-03-15 03:00
|
新卡尔迪斯 | 1:2 | 戈亚尼亚竞技 | Kết thúc | Thua |
巴国诺联
2015-03-12 07:30
|
特林达德 | 1:0 | 新卡尔迪斯 | Kết thúc | Thua |
巴国诺联
2015-03-09 03:00
|
新卡尔迪斯 | 0:0 | 伊通比亚拉 | Kết thúc | Hòa |
巴国诺联
2015-03-02 03:00
|
新卡尔迪斯 | 1:3 | 阿纳波利斯格雷米奥 | Kết thúc | Thua |
巴国诺联
2015-02-23 03:00
|
卡塔郎 | 1:0 | 新卡尔迪斯 | Kết thúc | Thua |
巴国诺联
2015-02-20 05:30
|
戈亚尼亚竞技 | 1:1 | 新卡尔迪斯 | Kết thúc | Hòa |
巴国诺联
2015-02-12 06:30
|
新卡尔迪斯 | 0:1 | 特林达德 | Kết thúc | Thua |
巴国诺联
2015-02-09 03:00
|
伊通比亚拉 | 3:0 | 新卡尔迪斯 | Kết thúc | Thua |
巴国诺联
2015-02-05 06:30
|
阿纳波利斯格雷米奥 | 0:0 | 新卡尔迪斯 | Kết thúc | Hòa |
巴国诺联
2015-02-02 03:00
|
新卡尔迪斯 | 2:3 | 卡塔郎 | Kết thúc | Thua |