Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
塞内超
2015-05-03 02:00
|
迪拉夫 | 1:0 | 皮金 | Kết thúc | Thua |
塞内超
2015-04-26 01:15
|
皮金 | 0:2 | 杜尔昆达 | Kết thúc | Thua |
塞内超
2015-04-19 01:15
|
林盖尔 | 2:1 | 皮金 | Kết thúc | Thua |
塞内超
2015-04-10 01:15
|
皮金 | 0:1 | 卡萨体育 | Kết thúc | Thua |
非冠杯
2015-04-03 23:30
|
皮金 | 1:1 | SM阿尔及尔 | Kết thúc | Hòa |
塞内超
2015-03-30 02:00
|
奥林匹克迪恩戈尔 | 4:1 | 皮金 | Kết thúc | Thua |
非冠杯
2015-03-16 01:00
|
SM阿尔及尔 | 5:1 | 皮金 | Kết thúc | Thua |
塞内超
2015-03-08 00:30
|
迪雅宝罗斯 | 0:1 | 皮金 | Kết thúc | Thắng |
非冠杯
2015-02-28 23:59
|
瓦加杜古 | 0:0 | 皮金 | Kết thúc | Hòa |
塞内超
2015-02-19 01:30
|
尼阿里塔利 | 1:1 | 皮金 | Kết thúc | Hòa |
非冠杯
2015-02-15 00:30
|
皮金 | 1:0 | 瓦加杜古 | Kết thúc | Thắng |
塞内超
2015-02-08 00:30
|
桑尼奥 | 1:1 | 皮金 | Kết thúc | Hòa |
塞内超
2015-01-11 00:30
|
皮金 | 0:3 | 盖迪亚瓦耶 | Kết thúc | Thua |
塞内超
2015-01-07 02:00
|
杜安斯达喀尔 | 1:1 | 皮金 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2015-01-01 00:45
|
皮金 | 1:1 | 迪拉夫 | Kết thúc | Hòa |