Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
挪威杯
2020-03-11 02:00
|
兰达伯格 | 2:2 | 里斯卡 | Kết thúc | Hòa |
挪威杯
2019-03-23 22:00
|
里斯卡 | 3:4 | 辛纳 | Kết thúc | Thua |
挪威杯
2017-04-26 23:59
|
里斯卡 | 1:4 | 维京 | Kết thúc | Thua |
挪丙
2016-10-08 21:00
|
约尔珀兰斯塔尔 | 1:1 | 里斯卡 | Kết thúc | Hòa |
挪丙
2016-10-03 23:15
|
里斯卡 | 1:6 | 布莱尼B队 | Kết thúc | Thua |
挪丙
2016-09-23 01:00
|
布罗德 | 7:0 | 里斯卡 | Kết thúc | Thua |
挪丙
2016-09-17 20:00
|
里斯卡 | 1:2 | 瓦德尼塞特 | Kết thúc | Thua |
挪丙
2016-09-13 02:00
|
辛尼斯B队 | 1:1 | 里斯卡 | Kết thúc | Hòa |
挪丙
2016-09-01 23:59
|
里斯卡 | 0:2 | 阿尔嘉德 | Kết thúc | Thua |
挪丙
2016-08-26 02:00
|
辛纳 | 4:1 | 里斯卡 | Kết thúc | Thua |
挪丙
2016-08-13 01:00
|
里斯卡 | 0:9 | 兰达伯格 | Kết thúc | Thua |
挪丙
2016-06-30 01:00
|
里斯卡 | 3:0 | 艾科拉 | Kết thúc | Thắng |
挪丙
2016-06-24 01:00
|
里斯卡 | 1:1 | 弗罗兰德 | Kết thúc | Hòa |
挪丙
2016-06-03 01:00
|
里斯卡 | 2:1 | 布罗德 | Kết thúc | Thắng |
挪丙
2016-05-28 01:00
|
瓦德尼塞特 | 1:0 | 里斯卡 | Kết thúc | Thua |
挪威杯
2016-04-13 23:59
|
里斯卡 | 2:3 | 布莱尼 | Kết thúc | Thua |
挪威杯
2015-04-22 23:59
|
里斯卡 | 1:2 | 桑德尼斯 | Kết thúc | Thua |