Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
芬西联
2005-09-17 21:00
|
莎埃帕 | 2:1 | PIF帕拉宁 | Kết thúc | Thắng |
芬西联
2005-09-10 21:00
|
莎埃帕 | 3:0 | 卡斯克 | Kết thúc | Thắng |
芬西联
2005-09-02 23:30
|
卡亚普 | 0:2 | 莎埃帕 | Kết thúc | Thắng |
芬西联
2005-08-28 22:00
|
莎埃帕 | 4:1 | 维奇亚 | Kết thúc | Thắng |
芬西联
2005-08-21 23:59
|
纳佩斯 | 1:4 | 莎埃帕 | Kết thúc | Thắng |
芬西联
2005-08-14 22:00
|
莎埃帕 | 1:1 | 塞那乔其 | Kết thúc | Hòa |
芬西联
2005-08-11 23:59
|
索沃 | 2:3 | 莎埃帕 | Kết thúc | Thắng |
芬西联
2005-08-04 23:59
|
穆莎 | 1:4 | 莎埃帕 | Kết thúc | Thắng |
芬西联
2005-07-31 23:59
|
莎埃帕 | 1:0 | 波帕 | Kết thúc | Thắng |
芬西联
2005-07-27 23:59
|
玛斯库 | 3:2 | 莎埃帕 | Kết thúc | Thua |
芬西联
2005-07-24 23:59
|
莎埃帕 | 3:3 | 舍佩斯78 | Kết thúc | Hòa |
芬西联
2005-07-19 23:59
|
PIF帕拉宁 | 0:3 | 莎埃帕 | Kết thúc | Thắng |
芬西联
2005-07-03 23:59
|
卡斯克 | 1:0 | 莎埃帕 | Kết thúc | Thua |