Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
日足联
2023-06-04 12:00
|
布瑞欧碧卡浦安 | 3:2 | 仙台索尼 | Kết thúc | Thắng |
日足联
2023-05-28 12:00
|
瑞拉滋贺 | 3:1 | 布瑞欧碧卡浦安 | Kết thúc | Thua |
日皇杯
2023-05-21 12:00
|
布瑞欧碧卡浦安 | 3:2 | 筑波大学 | Kết thúc | Thắng |
日足联
2023-05-14 12:00
|
布瑞欧碧卡浦安 | 0:0 | 冲绳SV | Kết thúc | Hòa |
日足联
2023-04-30 12:00
|
润梅尔青森 | 1:0 | 布瑞欧碧卡浦安 | Kết thúc | Thua |
日足联
2023-04-15 12:00
|
布瑞欧碧卡浦安 | 1:3 | 高知联合 | Kết thúc | Thua |
日足联
2023-04-09 12:00
|
新宿创造 | 2:1 | 布瑞欧碧卡浦安 | Kết thúc | Thua |
日足联
2023-04-02 12:00
|
布瑞欧碧卡浦安 | 1:1 | FC本田 | Kết thúc | Hòa |
日足联
2023-03-26 12:00
|
大分公式 | 2:1 | 布瑞欧碧卡浦安 | Kết thúc | Thua |
日足联
2023-03-19 12:00
|
布瑞欧碧卡浦安 | 1:3 | 铃鹿竞技 | Kết thúc | Thua |
日足联
2023-03-12 12:00
|
横川武藏野 | 2:2 | 布瑞欧碧卡浦安 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2015-09-05 12:00
|
布瑞欧碧卡浦安 | 3:1 | 流通经济大学 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2015-08-09 15:00
|
VONDS市原 | 1:4 | 布瑞欧碧卡浦安 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2015-07-05 12:00
|
布瑞欧碧卡浦安 | 5:0 | 埼玉 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2015-06-27 10:00
|
本田筑波 | 0:3 | 布瑞欧碧卡浦安 | Kết thúc | Thắng |