Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
非冠杯
2006-07-16 02:30
|
斯法克斯 | 1:0 | 开罗国民 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2006-07-12 01:00
|
开罗国民 | 1:1 | 巴黎圣日尔曼 | Kết thúc | Hòa |
非冠杯
2006-05-07 01:00
|
开罗国民 | 4:0 | 雷耐瑟曼圖 | Kết thúc | Thắng |
非冠杯
2006-04-23 23:30
|
雷耐瑟曼圖 | 0:0 | 开罗国民 | Kết thúc | Hòa |
非冠杯
2006-04-01 23:59
|
开罗国民 | 3:0 | 土斯科FC | Kết thúc | Thắng |
非冠杯
2006-03-18 21:00
|
土斯科FC | 0:2 | 开罗国民 | Kết thúc | Thắng |
世俱杯
2005-12-16 18:20
|
开罗国民 | 1:2 | 悉尼FC | Kết thúc | Thua |
世俱杯
2005-12-11 18:20
|
吉达联合 | 1:0 | 开罗国民 | Kết thúc | Thua |
非冠杯
2005-11-13 02:00
|
开罗国民 | 3:0 | 沙希尔 | Kết thúc | Thắng |
非冠杯
2005-10-30 04:00
|
沙希尔 | 0:0 | 开罗国民 | Kết thúc | Hòa |
非冠杯
2005-10-17 03:30
|
开罗国民 | 2:0 | 扎马雷克 | Kết thúc | Thắng |
非冠杯
2005-09-26 01:30
|
扎马雷克 | 1:2 | 开罗国民 | Kết thúc | Thắng |
非冠杯
2005-09-12 02:00
|
开罗国民 | 2:1 | 安耶巴 | Kết thúc | Thắng |
非冠杯
2005-08-21 04:30
|
拉加竞技 | 1:1 | 开罗国民 | Kết thúc | Hòa |
非冠杯
2005-08-07 21:15
|
开普敦阿贾克斯人 | 0:0 | 开罗国民 | Kết thúc | Hòa |
非冠杯
2005-07-23 01:30
|
开罗国民 | 2:0 | 开普敦阿贾克斯人 | Kết thúc | Thắng |
非冠杯
2005-07-10 23:00
|
安耶巴 | 0:1 | 开罗国民 | Kết thúc | Thắng |
非冠杯
2005-06-27 01:30
|
开罗国民 | 1:0 | 拉加竞技 | Kết thúc | Thắng |