Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
乌拉甲
2005-11-28 02:30
|
塞路 | 1:1 | 切里托 | Kết thúc | Hòa |
乌拉甲
2005-11-20 02:30
|
切里托 | 1:1 | 德帕 | Kết thúc | Hòa |
乌拉甲
2005-11-07 02:30
|
雷提斯塔 | 1:3 | 切里托 | Kết thúc | Thắng |
乌拉甲
2005-11-03 02:30
|
切里托 | 1:1 | 米斯奥尼斯队 | Kết thúc | Hòa |
乌拉甲
2005-10-30 01:30
|
洛查 | 2:0 | 切里托 | Kết thúc | Thua |
乌拉甲
2005-10-23 01:30
|
切里托 | 3:2 | 罗姆帕拉青年 | Kết thúc | Thắng |
乌拉甲
2005-10-17 01:30
|
芬斯 | 0:1 | 切里托 | Kết thúc | Thắng |
乌拉甲
2005-10-03 02:30
|
切里托 | 0:1 | 佩莱扎 | Kết thúc | Thua |
乌拉甲
2005-09-25 02:30
|
漫游者 | 3:2 | 切里托 | Kết thúc | Thua |
乌拉甲
2005-09-22 08:00
|
切里托 | 1:1 | 乌拉圭民族 | Kết thúc | Hòa |
乌拉甲
2005-09-18 02:30
|
切里托 | 0:0 | FC河床 | Kết thúc | Hòa |
乌拉甲
2005-09-12 02:30
|
丹奴比奥 | 2:0 | 切里托 | Kết thúc | Thua |
乌拉甲
2005-08-29 02:30
|
塔古雷姆泊 | 1:1 | 切里托 | Kết thúc | Hòa |
乌拉甲
2005-08-21 02:30
|
切里托 | 2:1 | 德芬索 | Kết thúc | Thắng |