Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
西丁
2016-10-30 00:30
|
菲拉尼特斯 | 1:0 | 爱斯湐拉斯 | Kết thúc | Thua |
西丁
2016-10-19 02:00
|
坎波斯 | 1:2 | 爱斯湐拉斯 | Kết thúc | Thắng |
西丁
2016-10-09 01:00
|
费里奥伦斯 | 0:0 | 爱斯湐拉斯 | Kết thúc | Hòa |
西丁
2016-03-13 23:59
|
曼图利 | 0:3 | 爱斯湐拉斯 | Kết thúc | Thắng |
西丁
2016-03-05 23:00
|
爱斯湐拉斯 | 3:2 | 圣拉费尔 | Kết thúc | Thắng |
西丁
2016-03-01 23:30
|
阿拉罗 | 0:1 | 爱斯湐拉斯 | Kết thúc | Thắng |
西丁
2016-02-04 03:00
|
爱斯湐拉斯 | 0:1 | 皇家马洛卡B队 | Kết thúc | Thua |
西丁
2016-01-31 23:30
|
素勒 | 1:1 | 爱斯湐拉斯 | Kết thúc | Hòa |
西丁
2016-01-23 22:45
|
爱斯湐拉斯 | 1:1 | 罗烈莫利纳 | Kết thúc | Hòa |
西丁
2016-01-17 23:00
|
普拉格斯卡尔维亚 | 1:2 | 爱斯湐拉斯 | Kết thúc | Thắng |
西丁
2016-01-06 22:45
|
爱斯湐拉斯 | 1:1 | 圣塔卡塔力纳 | Kết thúc | Hòa |
西丁
2016-01-03 23:59
|
库儿恩丝 | 2:0 | 爱斯湐拉斯 | Kết thúc | Thua |
西丁
2015-11-29 19:30
|
爱斯湐拉斯 | 1:2 | 梅卡达 | Kết thúc | Thua |
西丁
2015-10-10 23:00
|
爱斯湐拉斯 | 3:2 | 佩尼亚休塔德拉 | Kết thúc | Thắng |
西丁
2015-09-27 18:00
|
爱斯湐拉斯 | 0:2 | 比尼萨冷 | Kết thúc | Thua |
西丁
2015-09-06 02:00
|
罗烈莫利纳 | 1:2 | 爱斯湐拉斯 | Kết thúc | Thắng |