Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
牙买超
2016-03-28 04:30
|
哈波尔维 | 1:1 | 雷诺 | Kết thúc | Hòa |
牙买超
2016-03-21 04:30
|
雷诺 | 3:3 | 蒂沃利加登斯 | Kết thúc | Hòa |
牙买超
2016-02-15 07:00
|
阿内特加登斯 | 6:0 | 雷诺 | Kết thúc | Thua |
牙买超
2016-01-25 04:10
|
雷诺 | 2:0 | 卡瓦立尔 | Kết thúc | Thắng |
牙买超
2016-01-18 04:00
|
雷诺 | 1:1 | 波伊斯城 | Kết thúc | Hòa |
牙买超
2016-01-14 06:00
|
卡瓦立尔 | 2:0 | 雷诺 | Kết thúc | Thua |
牙买超
2016-01-11 04:00
|
雷诺 | 1:3 | 西印度群岛大学 | Kết thúc | Thua |
牙买超
2016-01-04 04:00
|
波特莫尔联 | 5:1 | 雷诺 | Kết thúc | Thua |
牙买超
2015-12-21 04:00
|
雷诺 | 0:0 | 里沃利联 | Kết thúc | Hòa |
牙买超
2015-12-15 09:30
|
蒙特歌湾联 | 2:0 | 雷诺 | Kết thúc | Thua |
牙买超
2015-12-11 04:00
|
雷诺 | 1:2 | 阿内特加登斯 | Kết thúc | Thua |
牙买超
2015-12-07 04:00
|
蒂沃利加登斯 | 0:1 | 雷诺 | Kết thúc | Thắng |
牙买超
2015-11-09 04:00
|
波伊斯城 | 2:0 | 雷诺 | Kết thúc | Thua |
牙买超
2015-11-02 04:00
|
西印度群岛大学 | 2:2 | 雷诺 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2015-09-22 09:50
|
哈波尔维 | 1:1 | 雷诺 | Kết thúc | Hòa |