Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
印果超
2016-10-17 21:30
|
巴德兹 | 0:0 | 瓜地安天使 | Kết thúc | Hòa |
印果超
2016-10-07 18:30
|
信号军团 | 0:0 | 瓜地安天使 | Kết thúc | Hòa |
印果超
2016-09-30 18:30
|
瓜地安天使 | 4:0 | 圣米格尔德 | Kết thúc | Thắng |
印果超
2016-09-12 18:30
|
瓦斯科 | 0:1 | 瓜地安天使 | Kết thúc | Thắng |
印果超
2016-08-25 18:30
|
丹波SC | 5:0 | 瓜地安天使 | Kết thúc | Thua |
印果超
2016-08-21 18:30
|
瓜地安天使 | 1:1 | 卡维洛瑟姆圣克鲁兹 | Kết thúc | Hòa |
印果超
2016-01-13 18:30
|
丹波SC | 2:1 | 瓜地安天使 | Kết thúc | Thua |
印果超
2015-12-28 18:30
|
高阿体育会 | 4:1 | 瓜地安天使 | Kết thúc | Thua |
印果超
2015-12-23 18:30
|
瓜地安天使 | 0:1 | 恰朗格乌泰协会 | Kết thúc | Thua |
印果超
2015-12-08 18:30
|
瓜地安天使 | 0:1 | 丘吉尔兄弟 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2015-12-02 18:30
|
瓦斯科 | 1:2 | 瓜地安天使 | Kết thúc | Thắng |
印果超
2015-11-04 18:30
|
瓜地安天使 | 1:3 | 高阿体育会 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2015-10-26 18:30
|
恰朗格乌泰协会 | 1:1 | 瓜地安天使 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2015-10-16 18:30
|
库图米吉卡那 | 1:4 | 瓜地安天使 | Kết thúc | Thắng |