Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
塞内超
2016-04-02 23:59
|
奥阿卡姆 | 1:1 | 安迪亚堡 | Kết thúc | Hòa |
塞内超
2016-03-29 01:00
|
安迪亚堡 | 0:3 | 林盖尔 | Kết thúc | Thua |
塞内超
2016-03-19 01:00
|
盖迪亚瓦耶 | 3:1 | 安迪亚堡 | Kết thúc | Thua |
塞内超
2016-03-14 01:00
|
安迪亚堡 | 1:1 | 杜安斯达喀尔 | Kết thúc | Hòa |
塞内超
2016-02-22 01:00
|
安迪亚堡 | 3:1 | 卡萨体育 | Kết thúc | Thắng |
塞内超
2016-02-16 23:59
|
奥林匹克迪恩戈尔 | 1:0 | 安迪亚堡 | Kết thúc | Thua |
塞内超
2016-02-01 01:00
|
安迪亚堡 | 1:2 | 姆布尔 | Kết thúc | Thua |
塞内超
2016-01-24 02:00
|
US古利 | 1:1 | 安迪亚堡 | Kết thúc | Hòa |
塞内超
2016-01-16 23:59
|
尼阿里塔利 | 0:0 | 安迪亚堡 | Kết thúc | Hòa |
塞内超
2016-01-11 00:30
|
安迪亚堡 | 1:2 | 桑尼奥 | Kết thúc | Thua |
塞内超
2016-01-02 23:30
|
迪拉夫 | 1:2 | 安迪亚堡 | Kết thúc | Thắng |
塞内超
2015-12-28 00:30
|
安迪亚堡 | 1:0 | 迪雅宝罗斯 | Kết thúc | Thắng |
塞内超
2015-12-21 00:30
|
杜尔昆达 | 1:0 | 安迪亚堡 | Kết thúc | Thua |
塞内超
2015-12-14 00:30
|
安迪亚堡 | 1:0 | 奥阿卡姆 | Kết thúc | Thắng |
塞内超
2015-11-23 00:30
|
林盖尔 | 0:1 | 安迪亚堡 | Kết thúc | Thắng |
塞内超
2015-11-16 00:30
|
安迪亚堡 | 1:0 | 盖迪亚瓦耶 | Kết thúc | Thắng |
塞内超
2015-11-09 01:30
|
杜安斯达喀尔 | 1:0 | 安迪亚堡 | Kết thúc | Thua |