Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
罗甲
2005-10-22 20:00
|
瓦斯卢伊 | 0:0 | 加拉茨钢铁 | Kết thúc | Hòa |
罗甲
2005-10-14 23:00
|
蒂米什瓦拉 | 2:0 | 瓦斯卢伊 | Kết thúc | Thua |
罗甲
2005-10-01 20:00
|
瓦斯卢伊 | 0:0 | 布格勒斯特国民队 | Kết thúc | Hòa |
罗甲
2005-09-24 22:00
|
阿格斯 | 1:0 | 瓦斯卢伊 | Kết thúc | Thua |
罗杯
2005-09-21 21:00
|
哥利亚B队 | 1:1 | 瓦斯卢伊 | Kết thúc | Hòa |
罗甲
2005-09-17 01:00
|
法鲁尔 | 2:1 | 瓦斯卢伊 | Kết thúc | Thua |
罗甲
2005-09-10 22:00
|
瓦斯卢伊 | 1:2 | 积乌尔 | Kết thúc | Thua |
罗甲
2005-08-27 23:00
|
斯朴图尔 | 3:0 | 瓦斯卢伊 | Kết thúc | Thua |
罗甲
2005-08-19 23:00
|
瓦斯卢伊 | 0:3 | 克卢日 | Kết thúc | Thua |
罗甲
2005-08-13 23:00
|
哥利亚 | 1:1 | 瓦斯卢伊 | Kết thúc | Hòa |
罗甲
2005-08-06 23:00
|
瓦斯卢伊 | 0:1 | 布加勒斯特快速 | Kết thúc | Thua |