Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
德地区
2005-10-29 20:30
|
拜列治 | 1:1 | 霍芬海姆 | Kết thúc | Hòa |
德地区
2005-10-22 01:00
|
史特加踢球者 | 2:2 | 拜列治 | Kết thúc | Hòa |
德地区
2005-10-15 20:30
|
拜列治 | 4:0 | 拜仁慕尼黑青年队 | Kết thúc | Thắng |
德地区
2005-10-01 01:00
|
普夫伦多夫 | 2:1 | 拜列治 | Kết thúc | Thua |
德地区
2005-09-24 20:30
|
拜列治 | 2:0 | 亚伦 | Kết thúc | Thắng |
德地区
2005-09-22 01:00
|
韦恩 | 1:2 | 拜列治 | Kết thúc | Thắng |
德地区
2005-09-17 20:30
|
拜列治 | 2:1 | 雷根斯堡 | Kết thúc | Thắng |
德地区
2005-09-10 01:00
|
特里尔 | 1:1 | 拜列治 | Kết thúc | Hòa |
德地区
2005-09-03 20:30
|
拜列治 | 1:2 | 凯泽斯劳滕青年队 | Kết thúc | Thua |
德地区
2005-08-27 20:30
|
卡尔斯鲁厄青年队 | 2:2 | 拜列治 | Kết thúc | Hòa |
德地区
2005-08-19 23:59
|
拜列治 | 1:1 | 史特加青年队 | Kết thúc | Hòa |
德地区
2005-08-13 20:30
|
慕尼黑1860二队 | 2:1 | 拜列治 | Kết thúc | Thua |
德地区
2005-08-06 20:30
|
拜列治 | 2:2 | 埃施波恩 | Kết thúc | Hòa |