Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
挪丙
2016-10-11 23:59
|
德拉门 | 2:1 | 艾斯可B队 | Kết thúc | Thua |
挪丙
2016-10-04 00:30
|
艾斯可B队 | 2:1 | EIK通斯堡 | Kết thúc | Thắng |
挪丙
2016-09-27 23:30
|
斯华维克 | 3:4 | 艾斯可B队 | Kết thúc | Thắng |
挪丙
2016-09-13 00:30
|
艾斯可B队 | 2:3 | 维斯特费斯森 | Kết thúc | Thua |
挪丙
2016-09-06 00:30
|
贝鲁姆B队 | 5:0 | 艾斯可B队 | Kết thúc | Thua |
挪丙
2016-08-30 00:30
|
艾斯可B队 | 0:7 | 莫达伦B队 | Kết thúc | Thua |
挪丙
2016-08-24 01:00
|
斯托姆加斯特C队 | 8:0 | 艾斯可B队 | Kết thúc | Thua |
挪丙
2016-08-17 00:30
|
艾斯可B队 | 0:4 | 奥特格宁兰C队 | Kết thúc | Thua |
挪丙
2016-08-09 23:59
|
霍尔门 | 3:2 | 艾斯可B队 | Kết thúc | Thua |
挪丙
2016-08-03 01:00
|
艾斯可B队 | 2:4 | 康斯堡 | Kết thúc | Thua |
挪丙
2016-07-05 00:30
|
艾斯可B队 | 2:1 | 瑞迪 | Kết thúc | Thắng |
挪丙
2016-06-28 00:55
|
奧斯賽登 | 5:1 | 艾斯可B队 | Kết thúc | Thua |
挪丙
2016-06-21 00:30
|
艾斯可B队 | 2:0 | 德拉门 | Kết thúc | Thắng |
挪丙
2016-06-14 01:00
|
EIK通斯堡 | 5:1 | 艾斯可B队 | Kết thúc | Thua |
挪丙
2016-06-07 00:30
|
艾斯可B队 | 3:1 | 斯华维克 | Kết thúc | Thắng |
挪丙
2016-05-31 00:30
|
艾斯可B队 | 2:4 | 哈尔森 | Kết thúc | Thua |
挪丙
2016-05-11 01:30
|
莫达伦B队 | 9:2 | 艾斯可B队 | Kết thúc | Thua |
挪丙
2016-04-27 01:05
|
奥特格宁兰C队 | 4:2 | 艾斯可B队 | Kết thúc | Thua |