Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
荷乙
2004-12-11 03:00
|
SBV精英 | 2:0 | 马斯特里赫特 | Kết thúc | Thắng |
荷乙
2004-12-04 03:00
|
坎布尔 | 1:0 | SBV精英 | Kết thúc | Thua |
荷乙
2004-11-27 03:30
|
SBV精英 | 1:2 | 奥斯 | Kết thúc | Thua |
荷乙
2004-11-20 03:00
|
福伦丹 | 2:0 | SBV精英 | Kết thúc | Thua |
荷乙
2004-11-13 03:00
|
多德勒支 | 1:1 | SBV精英 | Kết thúc | Hòa |
荷乙
2004-10-30 02:00
|
SBV精英 | 2:0 | 哈勒姆 | Kết thúc | Thắng |
荷乙
2004-10-23 02:00
|
埃门 | 3:2 | SBV精英 | Kết thúc | Thua |
荷乙
2004-10-16 02:00
|
赫拉克莱斯 | 3:2 | SBV精英 | Kết thúc | Thua |
荷乙
2004-10-06 02:00
|
SBV精英 | 1:1 | 福图纳锡塔德 | Kết thúc | Hòa |
荷乙
2004-10-02 02:00
|
赫尔蒙德 | 1:0 | SBV精英 | Kết thúc | Thua |
荷乙
2004-09-26 01:30
|
SBV精英 | 3:0 | 前进之鹰 | Kết thúc | Thắng |
荷乙
2004-09-18 02:00
|
阿帕多恩 | 3:1 | SBV精英 | Kết thúc | Thua |
荷乙
2004-09-11 02:00
|
SBV精英 | 3:1 | 特尔斯达 | Kết thúc | Thắng |
荷乙
2004-09-02 02:00
|
芬丹 | 2:3 | SBV精英 | Kết thúc | Thắng |
荷乙
2004-08-28 02:00
|
SBV精英 | 2:3 | 鹿特丹斯巴达 | Kết thúc | Thua |
荷乙
2004-08-21 02:00
|
芬洛 | 2:0 | SBV精英 | Kết thúc | Thua |
荷乙
2004-08-14 02:00
|
SBV精英 | 2:1 | FC埃因霍温 | Kết thúc | Thắng |