Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
科特超
2017-06-17 23:30
|
德耶卡努 | 2:0 | 莫斯多 | Kết thúc | Thua |
科特超
2017-06-01 23:59
|
莫斯多 | 2:0 | 阿比让青年 | Kết thúc | Thắng |
科特超
2017-05-28 02:00
|
莫斯多 | 0:0 | 非洲竞技队 | Kết thúc | Hòa |
科特超
2017-05-22 02:00
|
莫斯多 | 1:2 | 阿比简 | Kết thúc | Thua |
科特超
2017-04-17 23:59
|
ASI阿本古鲁 | 1:1 | 莫斯多 | Kết thúc | Hòa |
科特超
2017-04-03 23:30
|
斯特拉加美 | 2:1 | 莫斯多 | Kết thúc | Thua |
科特超
2017-03-07 02:00
|
坦达 | 3:3 | 莫斯多 | Kết thúc | Hòa |
科特超
2017-02-21 02:00
|
非洲竞技队 | 0:1 | 莫斯多 | Kết thúc | Thắng |
科特超
2017-01-11 23:30
|
阿比简 | 3:4 | 莫斯多 | Kết thúc | Thắng |
科特超
2017-01-04 01:30
|
阿比让青年 | 2:1 | 莫斯多 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2016-12-28 23:30
|
莫斯多 | 0:1 | 塞威体育 | Kết thúc | Thua |
科特超
2016-12-11 22:30
|
莫斯多 | 0:2 | 威廉姆斯体育 | Kết thúc | Thua |
科特超
2016-11-26 01:30
|
ASEC米莫萨 | 0:0 | 莫斯多 | Kết thúc | Hòa |
科特超
2016-11-20 22:30
|
莫斯多 | 1:0 | 加尼奥阿竞技 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2016-07-16 23:30
|
莫斯多 | 2:1 | 阿比让青年 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2016-07-09 23:30
|
莫斯多 | 1:2 | 约普贡FC | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2016-06-19 23:30
|
非洲竞技队 | 2:2 | 莫斯多 | Kết thúc | Hòa |