Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
球会友谊
2017-06-17 22:00
|
FC 105 | 0:1 | 色格拉 | Kết thúc | Thua |
非联杯
2010-03-20 22:30
|
莫特马佩姆比 | 0:0 | FC 105 | Kết thúc | Hòa |
非冠杯
2008-04-07 02:00
|
FC 105 | 0:1 | 马泽姆比 | Kết thúc | Thua |
非冠杯
2008-03-23 22:30
|
马泽姆比 | 1:1 | FC 105 | Kết thúc | Hòa |
非冠杯
2008-03-02 20:00
|
阿克拉赫斯 | 3:1 | FC 105 | Kết thúc | Thua |
非冠杯
2008-02-17 20:00
|
FC 105 | 3:0 | 阿克拉赫斯 | Kết thúc | Thắng |
非联杯
2005-10-15 23:00
|
FC 105 | 1:0 | 肯特拉特斯 | Kết thúc | Thắng |
非联杯
2005-09-27 01:00
|
伊斯梅利 | 6:0 | FC 105 | Kết thúc | Thua |
非联杯
2005-09-12 04:30
|
FC 105 | 2:3 | 杜芬斯 | Kết thúc | Thua |
非联杯
2005-08-20 23:59
|
杜芬斯 | 3:0 | FC 105 | Kết thúc | Thua |
非联杯
2005-08-08 01:00
|
肯特拉特斯 | 2:1 | FC 105 | Kết thúc | Thua |
非联杯
2005-07-23 23:00
|
FC 105 | 0:1 | 伊斯梅利 | Kết thúc | Thua |
非联杯
2005-05-21 00:00
|
FC 105 | 2:1 | 阿维亚高体育会 | Kết thúc | Thắng |
非联杯
2005-05-08 00:00
|
阿维亚高体育会 | 1:1 | FC 105 | Kết thúc | Hòa |
非联杯
2005-04-23 22:00
|
FC 105 | 2:0 | 黎波里伊蒂哈德 | Kết thúc | Thắng |
非联杯
2005-04-08 23:59
|
黎波里伊蒂哈德 | 3:1 | FC 105 | Kết thúc | Thua |