Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
泰乙
2018-05-13 17:00
|
斯莫卡FC | 1:2 | 班布聯合隊 | Kết thúc | Thắng |
泰乙
2018-02-18 16:50
|
拉吉帕察 | 0:0 | 班布聯合隊 | Kết thúc | Hòa |
英南杯
2017-10-04 02:45
|
迪高特城 | 2:2 | 班布聯合隊 | Kết thúc | Hòa |
泰乙
2017-09-16 17:00
|
班布聯合隊 | 2:2 | 纳空塔马拉 | Kết thúc | Hòa |
泰乙
2017-08-27 17:00
|
泰国皇家陆军 | 2:1 | 班布聯合隊 | Kết thúc | Thua |
泰乙
2017-08-19 19:00
|
萨穆帕肯 | 2:1 | 班布聯合隊 | Kết thúc | Thua |
泰乙
2017-07-29 17:00
|
博乐大学 | 2:0 | 班布聯合隊 | Kết thúc | Thua |
泰乙
2017-05-06 17:00
|
班布聯合隊 | 1:0 | 乌隆他尼 | Kết thúc | Thắng |
泰乙
2017-04-01 17:00
|
班布聯合隊 | 1:0 | 博乐大学 | Kết thúc | Thắng |
泰联杯
2017-03-15 19:00
|
BTU联 | 2:1 | 班布聯合隊 | Kết thúc | Thua |
泰乙
2017-03-11 17:00
|
班布聯合隊 | 2:1 | 泰京银行武里 | Kết thúc | Thắng |
泰联杯
2017-03-01 17:00
|
班布聯合隊 | 3:2 | 帕塔隆 | Kết thúc | Thắng |
泰乙
2017-02-26 16:00
|
班布聯合隊 | 1:2 | 特兰 | Kết thúc | Thua |
泰乙
2016-09-03 17:00
|
班布聯合隊 | 1:1 | 洛克沙尼 | Kết thúc | Hòa |
泰乙
2016-08-01 17:00
|
拉吉帕察 | 0:1 | 班布聯合隊 | Kết thúc | Thắng |
泰足总
2016-07-13 20:00
|
查英特 | 3:1 | 班布聯合隊 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2016-07-10 17:00
|
班布聯合隊 | 2:0 | 卡槟布里 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2016-07-02 17:00
|
博乐大学 | 2:1 | 班布聯合隊 | Kết thúc | Thua |