Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
挪乙
2005-08-22 22:00
|
弗立加 | 5:3 | 莫尔德B队 | Kết thúc | Thua |
挪乙
2005-08-15 22:00
|
莫尔德B队 | 2:0 | 卡积沙斯 | Kết thúc | Thắng |
挪乙
2005-08-08 22:00
|
莫尔德B队 | 2:3 | 诺霍斯 | Kết thúc | Thua |
挪乙
2005-07-31 22:00
|
伊斯沃德 | 1:1 | 莫尔德B队 | Kết thúc | Hòa |
挪乙
2005-07-06 22:00
|
利勒哈默尔 | 2:1 | 莫尔德B队 | Kết thúc | Thua |
挪乙
2005-07-04 22:00
|
莫尔德B队 | 1:4 | 尼堡桑德 | Kết thúc | Thua |
挪乙
2005-06-27 22:00
|
UII奇萨 | 0:4 | 莫尔德B队 | Kết thúc | Thắng |
挪乙
2005-06-20 22:00
|
莫尔德B队 | 1:3 | 布鲁蒙德尔 | Kết thúc | Thua |
挪乙
2005-06-13 22:00
|
泰夫 | 3:5 | 莫尔德B队 | Kết thúc | Thắng |
挪乙
2005-06-06 22:00
|
莫尔德B队 | 1:2 | 哥维克莱恩 | Kết thúc | Thua |
挪乙
2005-05-30 22:00
|
路伦士高格 | 1:1 | 莫尔德B队 | Kết thúc | Hòa |
挪乙
2005-05-23 22:00
|
莫尔德B队 | 3:1 | 利勒斯特罗姆B队 | Kết thúc | Thắng |
挪乙
2005-05-14 22:00
|
曼格朗史达 | 5:0 | 莫尔德B队 | Kết thúc | Thua |
挪乙
2005-05-09 22:00
|
莫尔德B队 | 4:2 | 弗立加 | Kết thúc | Thắng |
挪乙
2005-05-02 22:00
|
卡积沙斯 | 1:1 | 莫尔德B队 | Kết thúc | Hòa |
挪乙
2005-04-25 22:00
|
诺霍斯 | 4:2 | 莫尔德B队 | Kết thúc | Thua |
挪乙
2005-04-18 22:00
|
莫尔德B队 | 2:1 | 伊斯沃德 | Kết thúc | Thắng |