Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
意丁
2019-04-07 21:00
|
波尔图托尔 | 1:1 | 莱维克温泉 | Kết thúc | Hòa |
意丁
2019-03-24 21:30
|
查林穆尼 | 2:0 | 莱维克温泉 | Kết thúc | Thua |
意丁
2019-02-20 21:30
|
莱维克温泉 | 1:0 | 塔麦 | Kết thúc | Thắng |
意丁
2019-01-06 21:30
|
桑多纳1922 | 1:1 | 莱维克温泉 | Kết thúc | Hòa |
意丁
2018-11-28 21:30
|
莱维克温泉 | 2:1 | ACD坎波达尔 | Kết thúc | Thắng |
意丁
2018-04-22 21:00
|
柏迪亚 | 5:1 | 莱维克温泉 | Kết thúc | Thua |
意丁
2018-04-04 21:00
|
马扎鲁 | 3:0 | 莱维克温泉 | Kết thúc | Thua |
意丁
2018-01-21 21:30
|
隆美辛尼 | 0:0 | 莱维克温泉 | Kết thúc | Hòa |
意丁
2018-01-14 21:30
|
贝尔加莫 | 2:0 | 莱维克温泉 | Kết thúc | Thua |
意丁
2018-01-10 21:30
|
AC克丽玛1908 | 0:4 | 莱维克温泉 | Kết thúc | Thắng |
意丁
2017-11-26 21:30
|
USD圭梅里斯 | 0:2 | 莱维克温泉 | Kết thúc | Thắng |
意丁
2017-10-18 21:00
|
特伦托 | 0:2 | 莱维克温泉 | Kết thúc | Thắng |
意丁
2017-10-08 21:00
|
巴斯迪斯 | 1:1 | 莱维克温泉 | Kết thúc | Hòa |
意丁
2017-04-13 21:00
|
柏迪亚 | 1:3 | 莱维克温泉 | Kết thúc | Thắng |
意丁
2017-02-19 22:00
|
蒙扎 | 3:1 | 莱维克温泉 | Kết thúc | Thua |
意丁
2016-11-20 20:30
|
USD圭梅里斯 | 0:2 | 莱维克温泉 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2016-07-24 23:00
|
希塔德拉 | 7:0 | 莱维克温泉 | Kết thúc | Thua |