Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
孟加拉联
2016-12-06 17:00
|
吉大港坝州 | 2:1 | 穆罕默德SC | Kết thúc | Thắng |
孟加拉联
2016-11-28 17:30
|
吉大港坝州 | 2:0 | 阿安姆巴格 | Kết thúc | Thắng |
孟加拉联
2016-11-24 20:15
|
兄弟联盟 | 0:0 | 吉大港坝州 | Kết thúc | Hòa |
孟加拉联
2016-11-19 19:15
|
吉大港坝州 | 6:1 | 穆迪约德哈 | Kết thúc | Thắng |
孟加拉联
2016-11-12 17:00
|
孟加拉米尔斯 | 1:2 | 吉大港坝州 | Kết thúc | Thắng |
孟加拉联
2016-11-07 17:30
|
吉大港坝州 | 5:1 | 芬尼酒SC | Kết thúc | Thắng |
孟加拉联
2016-11-02 20:15
|
阿巴哈尼 | 1:2 | 吉大港坝州 | Kết thúc | Thắng |
孟加拉联
2016-10-19 18:30
|
吉大港坝州 | 2:0 | 苒玛塔伽尼 | Kết thúc | Thắng |
孟加拉联
2016-09-29 18:30
|
贾马尔 | 3:3 | 吉大港坝州 | Kết thúc | Hòa |
孟加拉联
2016-09-25 21:30
|
吉大港坝州 | 1:1 | 谢赫拉塞尔 | Kết thúc | Hòa |
孟加拉联
2016-09-21 20:30
|
穆罕默德SC | 0:3 | 吉大港坝州 | Kết thúc | Thắng |
孟加拉联
2016-08-20 18:30
|
阿安姆巴格 | 0:2 | 吉大港坝州 | Kết thúc | Thắng |
孟加拉联
2016-08-17 18:00
|
吉大港坝州 | 1:1 | 兄弟联盟 | Kết thúc | Hòa |