Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
巴地区
2018-08-27 03:00
|
卡塔郎 | 1:0 | 戈亚尼亚 | Kết thúc | Thua |
巴地区
2018-08-20 03:00
|
戈亚尼亚 | 2:1 | 美国GO | Kết thúc | Thắng |
巴地区
2018-08-16 07:30
|
戈亚尼亚 | 1:1 | 加泰恩斯 | Kết thúc | Hòa |
巴地区
2018-08-13 03:00
|
戈亚内斯亚 | 0:1 | 戈亚尼亚 | Kết thúc | Thắng |
巴地区
2018-08-06 03:00
|
戈亚尼亚 | 3:2 | 卡塔郎 | Kết thúc | Thắng |
巴卡德乙
2018-08-02 07:30
|
特林达德 | 1:0 | 戈亚尼亚 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2018-07-30 03:00
|
戈亚尼亚 | 0:0 | 戈亚内斯亚 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2018-07-23 03:00
|
美国GO | 0:2 | 戈亚尼亚 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2017-07-16 03:00
|
戈亚尼亚 | 1:0 | 特林达德 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2017-07-11 07:30
|
艾帕尔斯登瑟 | 0:3 | 戈亚尼亚 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2017-07-04 06:00
|
戈亚尼亚 | 3:0 | 圣赫勒拿 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2017-06-25 21:00
|
戈亚尼亚 | 0:1 | 阿塞夫 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2016-08-08 03:00
|
戈亚尼亚 | 0:1 | 伊波拉 | Kết thúc | Thua |