Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
西丙
2005-12-18 23:59
|
亚古拉斯 | 1:1 | 科尔多瓦 | Kết thúc | Hòa |
西丙
2005-12-11 18:30
|
塞维利亚体育会 | 0:1 | 亚古拉斯 | Kết thúc | Thắng |
西丙
2005-12-04 23:59
|
亚古拉斯 | 0:1 | 马贝尔拉 | Kết thúc | Thua |
西丙
2005-11-27 19:00
|
卡塔赫纳 | 2:1 | 亚古拉斯 | Kết thúc | Thua |
西丙
2005-11-21 02:00
|
亚古拉斯 | 3:2 | 梅里达AD | Kết thúc | Thắng |
西丙
2005-11-14 03:00
|
巴达祖斯 | 1:0 | 亚古拉斯 | Kết thúc | Thua |
西丙
2005-11-07 03:00
|
亚古拉斯 | 2:1 | 塔拉韦拉 | Kết thúc | Thắng |
西丙
2005-10-31 02:00
|
艾基史拉斯 | 1:2 | 亚古拉斯 | Kết thúc | Thắng |
西丙
2005-10-24 02:00
|
亚古拉斯 | 3:0 | 巴紮 | Kết thúc | Thắng |
西丙
2005-10-17 02:00
|
哈恩 | 1:1 | 亚古拉斯 | Kết thúc | Hòa |
西丙
2005-10-10 02:00
|
亚古拉斯 | 1:0 | 维兰纽华 | Kết thúc | Thắng |
西丙
2005-10-03 02:00
|
艾斯查 | 1:1 | 亚古拉斯 | Kết thúc | Hòa |
西丙
2005-09-26 02:00
|
亚古拉斯 | 2:1 | 艾曼沙 | Kết thúc | Thắng |
西丙
2005-09-19 02:00
|
亚古拉斯 | 2:0 | 休达 | Kết thúc | Thắng |
西杯
2005-09-16 03:00
|
亚古拉斯 | 1:1 | 努曼西亚 | Kết thúc | Hòa |
西丙
2005-09-12 02:00
|
艾斯马度华 | 1:1 | 亚古拉斯 | Kết thúc | Hòa |
西丙
2005-09-05 02:00
|
亚古拉斯 | 2:0 | 萨夫拉 | Kết thúc | Thắng |
西丙
2005-08-29 02:00
|
干昆斯 | 2:0 | 亚古拉斯 | Kết thúc | Thua |
西杯
2005-08-21 00:00
|
莱加内斯 | 2:2 | 亚古拉斯 | Kết thúc | Hòa |
西杯
2005-08-13 00:00
|
亚古拉斯 | 2:0 | 莱加内斯 | Kết thúc | Thắng |