Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
乌干乙
2023-02-23 21:00
|
博马年轻FC | 4:2 | 卢韦罗联队 | Kết thúc | Thắng |
乌干乙
2023-02-09 21:00
|
博马年轻FC | 1:1 | 姆巴拉拉市 | Kết thúc | Hòa |
乌干乙
2023-01-19 21:00
|
博马年轻FC | 3:0 | 尼德加大学 | Kết thúc | Thắng |
乌干乙
2022-12-22 21:00
|
博马年轻FC | 0:1 | 布戈洛比 | Kết thúc | Thua |
乌干乙
2022-12-15 21:00
|
卢加兹市足球俱乐部 | 1:0 | 博马年轻FC | Kết thúc | Thua |
乌干乙
2022-12-08 21:45
|
博马年轻FC | 3:3 | 金贾北足球俱乐部 | Kết thúc | Hòa |
乌干乙
2022-12-01 21:00
|
科耶图姆 | 1:1 | 博马年轻FC | Kết thúc | Hòa |
乌干乙
2022-11-24 21:00
|
北方网关FC | 1:2 | 博马年轻FC | Kết thúc | Thắng |
乌干乙
2022-11-05 21:00
|
博马年轻FC | 1:0 | 索罗蒂FC | Kết thúc | Thắng |
乌干乙
2022-10-27 21:00
|
卢韦罗联队 | 2:3 | 博马年轻FC | Kết thúc | Thắng |
乌干乙
2022-10-20 21:00
|
博马年轻FC | 2:2 | 基塔拉体育 | Kết thúc | Hòa |
乌干乙
2022-10-13 20:55
|
姆巴拉拉市 | 3:1 | 博马年轻FC | Kết thúc | Thua |
乌干超
2017-02-18 20:00
|
博马年轻FC | 1:1 | 沃特FC | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2016-11-28 22:00
|
博马年轻FC | 1:1 | 卡塔卡足球俱乐部 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2016-10-06 21:00
|
沃特FC | 3:0 | 博马年轻FC | Kết thúc | Thua |