Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
乌干乙
2018-03-15 21:10
|
奇里卡联合 | 2:1 | 太阳城 | Kết thúc | Thắng |
乌干乙
2018-03-04 21:10
|
奇里卡联合 | 0:1 | 沃特FC | Kết thúc | Thua |
乌干乙
2017-12-09 21:00
|
奇里卡联合 | 0:1 | 尼蹄达联队 | Kết thúc | Thua |
乌干乙
2017-11-30 21:30
|
基拉联合 | 5:1 | 奇里卡联合 | Kết thúc | Thua |
乌干乙
2017-11-16 21:00
|
奇里卡联合 | 2:1 | 协同体育 | Kết thúc | Thắng |
乌干乙
2017-11-05 21:00
|
奇里卡联合 | 0:0 | 尼亚米塔尤宝来 | Kết thúc | Hòa |
乌干乙
2017-11-02 21:15
|
奇里卡联合 | 1:1 | 卡巴莱锋利FC | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2017-10-12 20:55
|
奇里卡联合 | 1:0 | 布马特联队 | Kết thúc | Thắng |
乌干乙
2017-10-05 21:00
|
基塔拉体育 | 1:0 | 奇里卡联合 | Kết thúc | Thua |
乌干乙
2017-04-13 21:00
|
太阳城 | 2:1 | 奇里卡联合 | Kết thúc | Thua |
乌干超
2017-04-06 21:15
|
奇里卡联合 | 1:1 | 马萨努 | Kết thúc | Hòa |
乌干超
2017-03-09 21:35
|
奇里卡联合 | 2:2 | 恩德培FC | Kết thúc | Hòa |
乌干超
2017-02-23 21:00
|
奇里卡联合 | 0:0 | 协同体育 | Kết thúc | Hòa |
乌干超
2017-02-12 20:00
|
沃特FC | 0:0 | 奇里卡联合 | Kết thúc | Hòa |
乌干超
2016-11-24 21:15
|
奇里卡联合 | 1:0 | 希望鸽子FC | Kết thúc | Thắng |
乌干超
2016-11-17 20:00
|
马萨努 | 2:1 | 奇里卡联合 | Kết thúc | Thua |
坦桑超
2016-10-20 21:15
|
恩德培年轻FC | 0:0 | 奇里卡联合 | Kết thúc | Hòa |