Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
罗乙
2008-03-01 17:00
|
加斯梅登 | 1:0 | 德罗贝塔 | Kết thúc | Thắng |
罗乙
2007-11-24 17:00
|
加斯梅登 | 2:0 | 利伯迪 | Kết thúc | Thắng |
罗乙
2007-11-21 20:00
|
莫勒苏德瓦 | 2:3 | 加斯梅登 | Kết thúc | Thắng |
罗乙
2007-11-17 17:00
|
加斯梅登 | 1:0 | CFR 蒂米索拉 | Kết thúc | Thắng |
罗乙
2007-11-10 17:00
|
卡拉可尔 | 0:2 | 加斯梅登 | Kết thúc | Thắng |
罗乙
2007-11-03 16:00
|
加斯梅登 | 2:2 | 塔高维斯塔 | Kết thúc | Hòa |
罗乙
2007-10-27 16:00
|
阿里苏图达 | 2:4 | 加斯梅登 | Kết thúc | Thắng |
罗乙
2007-10-24 20:00
|
加斯梅登 | 2:3 | 艾巴尤利亚 | Kết thúc | Thua |
罗乙
2007-10-20 16:00
|
积乌尔 | 0:3 | 加斯梅登 | Kết thúc | Thắng |
罗乙
2007-10-13 16:00
|
加斯梅登 | 2:0 | 蒂米索拉二队 | Kết thúc | Thắng |
罗乙
2007-10-06 16:00
|
米尼罗尔 | 2:4 | 加斯梅登 | Kết thúc | Thắng |
罗乙
2007-09-29 16:00
|
加斯梅登 | 2:0 | 拜侯尔 | Kết thúc | Thắng |
罗乙
2007-09-22 16:00
|
阿格斯 | 2:0 | 加斯梅登 | Kết thúc | Thua |
罗乙
2007-09-15 16:00
|
加斯梅登 | 4:0 | 胡內多阿拉 | Kết thúc | Thắng |
罗乙
2007-09-12 22:00
|
加斯梅登 | 2:1 | ISCT | Kết thúc | Thắng |
罗乙
2007-09-09 16:00
|
拉米库瓦尔塞 | 3:1 | 加斯梅登 | Kết thúc | Thua |
罗乙
2007-09-01 16:00
|
加斯梅登 | 3:1 | 雷西塔 | Kết thúc | Thắng |
罗乙
2007-08-25 16:00
|
德罗贝塔 | 3:2 | 加斯梅登 | Kết thúc | Thua |
罗杯
2005-09-21 21:00
|
加斯梅登 | 0:0 | 加拉茨钢铁 | Kết thúc | Hòa |