Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
希腊杯
2018-09-25 21:30
|
帕拉莱诺库 | 1:1 | 泰利卡拉 | Kết thúc | Hòa |
希腊杯
2018-09-16 21:30
|
帕拉莱诺库 | 0:0 | 艾金尼亚高斯 | Kết thúc | Hòa |
希腊杯
2018-08-26 22:00
|
帕拉莱诺库 | 4:0 | 特拉基费雷斯 | Kết thúc | Thắng |
希丙
2018-05-27 22:00
|
帕拉莱诺库 | 0:3 | 伊拉克里斯 | Kết thúc | Thua |
希丙
2018-05-20 22:00
|
托克瑞缇斯 | 1:0 | 帕拉莱诺库 | Kết thúc | Thua |
希丙
2018-05-13 22:00
|
帕拉莱诺库 | 0:1 | 沃罗斯NFC | Kết thúc | Thua |
希丙
2018-05-06 22:00
|
伊拉克里斯 | 1:0 | 帕拉莱诺库 | Kết thúc | Thua |
希丙
2018-05-02 22:00
|
帕拉莱诺库 | 0:0 | 托克瑞缇斯 | Kết thúc | Hòa |
希业余杯
2018-04-25 21:30
|
帕拉莱诺库 | 1:1 | 卡维拉 | Kết thúc | Hòa |
希业余杯
2018-04-11 21:00
|
帕拉莱诺库 | 5:1 | 阿华图 | Kết thúc | Thắng |
希丙
2018-02-05 21:00
|
多克萨 | 1:3 | 帕拉莱诺库 | Kết thúc | Thắng |
希丙
2018-01-14 21:00
|
帕拉莱诺库 | 2:1 | 多萨尼欧 | Kết thúc | Thắng |
希丙
2017-12-09 21:00
|
帕拉莱诺库 | 2:0 | 特丽卡 | Kết thúc | Thắng |
希丙
2017-12-03 21:00
|
奥法亚斯 | 0:1 | 帕拉莱诺库 | Kết thúc | Thắng |
希丙
2017-10-08 20:55
|
帕拉莱诺库 | 2:0 | 卡维拉 | Kết thúc | Thắng |
希丙
2016-11-23 21:00
|
AO卡兰迪斯 | 0:1 | 帕拉莱诺库 | Kết thúc | Thắng |