Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
希丙
2018-10-14 21:00
|
阿克卡拉帕基奥 | 1:2 | 奥法亚斯 | Kết thúc | Thắng |
希丙
2018-09-30 21:00
|
艾托斯奥法诺 | 2:3 | 奥法亚斯 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2018-08-22 23:00
|
奥法亚斯 | 3:1 | 宝德克斯米奥 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2018-08-14 23:00
|
阿纳吉尼斯 | 0:2 | 奥法亚斯 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2018-08-12 23:00
|
克桑西 | 2:0 | 奥法亚斯 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2018-08-10 23:05
|
伊拉克利斯齐戈 | 0:1 | 奥法亚斯 | Kết thúc | Thắng |
希丙
2018-04-01 21:00
|
尔必达斯科 | 0:1 | 奥法亚斯 | Kết thúc | Thắng |
希丙
2018-03-11 21:00
|
奥法亚斯 | 5:2 | 多萨尼欧 | Kết thúc | Thắng |
希丙
2018-02-11 21:00
|
奥法亚斯 | 5:0 | 戴迪莫蒂雄 | Kết thúc | Thắng |
希丙
2018-01-21 21:00
|
奥法亚斯 | 2:4 | 艾托斯奥法诺 | Kết thúc | Thua |
希丙
2018-01-14 21:00
|
多克萨 | 1:2 | 奥法亚斯 | Kết thúc | Thắng |
希丙
2018-01-07 21:00
|
奥法亚斯 | 0:1 | 尔必达斯科 | Kết thúc | Thua |
希丙
2017-12-17 20:55
|
奥法亚斯 | 1:0 | 卡维拉 | Kết thúc | Thắng |
希丙
2017-12-03 21:00
|
奥法亚斯 | 0:1 | 帕拉莱诺库 | Kết thúc | Thua |
希丙
2017-11-12 21:00
|
奥法亚斯 | 1:0 | 特丽卡 | Kết thúc | Thắng |
希丙
2016-11-23 21:00
|
奥法亚斯 | 2:1 | 亚锐达恩 | Kết thúc | Thắng |